Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ソーラー

n

sự sử dụng năng lượng mặt trời/sự thuộc về mặt trời
 ~ エネルギー: năng lượng mặt trời
 ~ バッテリー: pin mặt trời
 ~ カー: ô tô sử dụng năng lượng mặt trời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ソーラーカー

    Kỹ thuật xe chạy bằng năng lượng mặt trời [solar car]
  • ソール

    Kỹ thuật nền/đáy/đế/đất nền/đế tựa [sole]
  • ソールバー

    Kỹ thuật thanh đế [sole bar]
  • ソールトバス

    Kỹ thuật tắm muối [salt bath]
  • ソールエーゼント

    Kỹ thuật đại lý độc quyền [sole agent]
  • ソート

    Tin học sắp xếp/phân loại [sort (vs)] Explanation : Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để theo đúng thứ tự bảng chữ...
  • ソートキー

    Tin học khóa sắp xếp [sort key] Explanation : Trong tác vụ sắp xếp, đây là căn cứ được dùng để xác định thứ tự mà...
  • ソープ

    n bánh xà phòng
  • ソープランド

    n nhà tắm công cộng Ghi chú: loại nhà tắm kiểu Thổ Nhĩ Kỳ
  • ソーピーウオータ

    Kỹ thuật nước có xà phòng [soapy water]
  • ソーテック

    Tin học SOTEC [SOTEC]
  • ソーホー

    Kinh tế văn phòng tại gia/công sở tại nhà [Small Office Home Office (SOHO)] Explanation : 在宅勤務やサテライトオフィスなど近くのオフィスでテレ・ワークによって仕事をする。最近、インターネットによってバーチャルにこのようなオフィスを形成することも多くなっている。
  • ソーダバス

    Kỹ thuật dung dịch xút/dung dịch natri cacbonat [soda bath]
  • ソーダー水

    [ そーだーみず ] n sođa/nước khoáng
  • ソーダアッシュ

    Kỹ thuật natri cacbonat không có nước [soda-ash]
  • ソーダスト

    Kỹ thuật mạt cưa/mùn cưa [saw-dust]
  • ソーイングセット

    n bộ dụng cụ may đo
  • ソーキング

    Kỹ thuật sự ngâm/sự tẩm/sự nhúng ướt [soaking]
  • ソース

    Mục lục 1 n 1.1 nguồn/khởi nguồn 2 n 2.1 nước sốt/sốt (ăn uống) 3 Tin học 3.1 nguồn [source] n nguồn/khởi nguồn ニュース ~: nguồn...
  • ソースモジュール

    Tin học mô đun nguồn [source module]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top