Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

タイヤに空気を入れる

Kỹ thuật

[ たいやにくうきをいれる ]

Bơm xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • タイヤのチューブ

    Kỹ thuật Ruột xe/Săm
  • タイヤローテーション

    Kỹ thuật sự đổi lốp [Tire rotation] Category : ô tô [自動車] Explanation : タイヤは駆動輪(FFなら前輪、FRやミッドシップなら後輪)が減りやすいので、均等に減らして長持ちさせるために定期的に位置を交換すること。
  • タイヤトレッド

    Kỹ thuật đế lốp/gai lốp xe [tire tread]
  • タイヤプレッシャ

    Kỹ thuật áp lực hơi trong lốp xe [tire-pressure]
  • タイヤビード

    Kỹ thuật mép lốp/nơi mắc vào vành xe để giữ lốp [tire bead]
  • タイヤゲージ

    Kỹ thuật áp kế đo áp lực khi bơm xe [tire gauge]
  • タイル

    Mục lục 1 n 1.1 gạch men 2 n 2.1 viên gạch hoa/gạch lát nền n gạch men n viên gạch hoa/gạch lát nền 床はタイルが敷かれている。:...
  • タイロッド

    Kỹ thuật thanh nối [tie-rod]
  • タイロッドエンド

    Kỹ thuật đầu thanh nối [tie-rod end]
  • タイトナ

    Kỹ thuật bánh đai căng [tightener] con lăn căng [tightener]
  • タイトネス

    Kỹ thuật độ đôi (trong lắp ghép) [tightness] độ kín/độ khít [tightness]
  • タイトリージョン

    Tin học vùng tiêu đề [title-region]
  • タイトル

    Mục lục 1 n 1.1 đầu đề/tiêu đề/tên 2 Kỹ thuật 2.1 chuẩn độ [title] 2.2 tuổi (của hợp kim) [title] 3 Tin học 3.1 tiêu đề...
  • タイトルバー

    Tin học thanh tiêu đề [title bar] Explanation : Trong các giao diện người máy dùng đồ họa như Microsoft Windows chẳng hạn, đây...
  • タイトニングフラップ

    Kỹ thuật mép kín/mép khít [tightening flap]
  • タイトニングオーダー

    Kỹ thuật dãy kín/hàng kín [tightening order]
  • タイトウエルド

    Kỹ thuật hàn kín [tight weld]
  • タイトスカート

    Mục lục 1 n 1.1 váy ôm 2 Kỹ thuật 2.1 Váy ôm n váy ôm Kỹ thuật Váy ôm Category : dệt may [繊維産業]
  • タイトサイド

    Kỹ thuật mặt kín [tight side]
  • タイプライター

    Mục lục 1 n 1.1 bàn đánh máy 2 n 2.1 máy chữ 3 n 3.1 máy đánh chữ n bàn đánh máy n máy chữ n máy đánh chữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top