Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

タイ語

[ たいご ]

n

tiếng Thái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • タイ電力庁

    [ たいでんりょくちょう ] n Cơ quan Phát Điện Thái Lan
  • タイ通信公社

    [ たいつうしんこうしゃ ] n Cơ quan Liên lạc Thái Lan
  • タウバー

    Kỹ thuật thanh kéo xe [tow bar]
  • タウイングフック

    Kỹ thuật móc dùng kéo móc hậu hoặc xe khác [towing hook]
  • タウイングフォーク

    Kỹ thuật càng dùng để kéo toa moóc [towing fork]
  • タウイングアンビュランス

    Kỹ thuật xe cấp cứu có toa kéo moóc [towing ambulance]
  • タウカー

    Kỹ thuật toa kéo moóc/toa kéo/xe kéo moóc [tow car]
  • タオル

    Mục lục 1 v5s, vt 1.1 khăn 2 n 2.1 khăn bông 3 n 3.1 khăn mặt v5s, vt khăn n khăn bông n khăn mặt
  • タキシード

    n bộ vét tu-xe-đô
  • タクシメータ

    Kỹ thuật đồng hồ tính tiến gắn trên xe taxi [taximeter]
  • タクシー

    Mục lục 1 n 1.1 tắc xi 2 n 2.1 tắc-xi 3 n 3.1 xe tắc xi 4 Kỹ thuật 4.1 xe taxi [taxi] n tắc xi n tắc-xi n xe tắc xi Kỹ thuật xe...
  • タクシーキャブ

    Kỹ thuật xe taxi [taxi-cab]
  • タクシーを呼ぶ

    [ たくしーをよぶ ] n vẫy gọi xe tắc xi
  • タクサブルホースパワー

    Kỹ thuật mã lực tính thuế được/công suất tính thuế được [taxable horsepower]
  • タグつき

    Tin học [ タグ付き ] được gắn thẻ [tagged (as in a tagged cell)]
  • タグ付き

    Tin học [ タグつき ] được gắn thẻ [tagged (as in a tagged cell)]
  • タグ付き型

    Tin học [ たぐつきがた ] kiểu được gắn thẻ [tagged type]
  • タグ付け

    Tin học [ たぐつけ ] gắn thẻ/sự gắn thẻ [tagging]
  • タグボート

    Mục lục 1 n 1.1 tàu kéo/tàu dắt 2 Kinh tế 2.1 tàu kéo/tàu dắt [Tugboat] n tàu kéo/tàu dắt Ghi chú: loại tàu để dắt tàu thủy...
  • タコメータ

    Kỹ thuật đồng hồ đo tốc độ quay [tachometer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top