Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ターミナル

Mục lục

n

bãi đỗ tàu xe/điểm cuối cùng của tàu xe
 ~ バス: bãi đỗ ở điểm cuối cùng của xe buýt
 ~ ステーション: ga cuối cùng

n

cổng vào ra trong máy vi tính

Kỹ thuật

công đoạn cuối [terminal]
cực/đầu [terminal]
Explanation: Điểm nối trong một mạch điện.
cuối/điểm cuối [terminal]
sự kết thúc [terminal]

Tin học

đầu cuối/thiết bị cuối [terminal]
Explanation: Một loại thiết bị vào/ra, bao gồm một bàn phím và một màn hình, được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiều người dùng. Thiết bị cuối không có bộ xử lý trung tâm (CPU) và các ổ dĩa thì gọi là thiết bị cuối câm ( dumb terminal), và chỉ hạn chế trong việc tương tác với một máy tính nhiều người dùng ở xa. Ngược lại, một thiết bị cuối thông minh thì có một số mạch xử lý và, trong một số trường hợp, còn có cả ổ đĩa, cho nên bạn có thể tải xuống các thông tin rồi sẽ cho hiển thị chúng sau này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ターミナルボルテージ

    Kỹ thuật điện áp ở cực [terminal voltage]
  • ターミナルアダプター

    Tin học bộ điều hợp đầu cuối/bộ thích ứng đầu cuối/bộ tương hợp đầu cuối [terminal adapter]
  • ターミナルタワー

    Kỹ thuật tháp ở cực [terminal tower]
  • ターミナス

    Kỹ thuật trạm cuối/ga cuối [terminus]
  • ターミネータ

    Mục lục 1 n 1.1 sự chấm dứt/âm cuối cùng 2 Tin học 2.1 ký tự kết thúc/thiết bị kết thúc [terminator] n sự chấm dứt/âm...
  • ターバン

    n khăn
  • ターポリン

    Kỹ thuật tấm che bằng vải dầu/mái che bằng vải dầu [tarpaulin] vải nhựa/vải dầu [tarpaulin]
  • ターム

    Tin học giới hạn/kỳ hạn/thuật ngữ [term]
  • タームもの

    Kinh tế [ ターム物 ] hàng giao dịch trong ngày xác định [Term] Category : Giao dịch [取引]
  • ターム物

    Kinh tế [ タームもの ] hàng giao dịch trong ngày xác định [Term] Category : Giao dịch [取引]
  • タール

    Mục lục 1 n 1.1 dựa 2 n 2.1 hắc in 3 n 3.1 nhựa 4 n 4.1 nhựa đường/hắc ín 5 Kỹ thuật 5.1 nhựa hắc ín [tar] n dựa n hắc...
  • タールスプレイングカー

    Kỹ thuật xe phun nhựa đường [tar spraying car]
  • タールサンド

    Kỹ thuật cát dính nhựa/cát trộn hắc ín [tar sand]
  • ターレット

    Kỹ thuật mâm tiện [turret]
  • ターレットレース

    Kỹ thuật máy tiện rơvonve [turret lathe]
  • ターレットトップ

    Kỹ thuật mặt mâm tiện [turret top]
  • ターレットデッキ

    Kỹ thuật bàn xe dao [turret deck] Explanation : Bộ phận mang dụng cụ cắt quay được của máy công cụ (máy tiện, máy phay...),...
  • ターン

    Mục lục 1 n 1.1 sự quay vòng/sự đổi hướng 2 Kỹ thuật 2.1 đoạn vòng/khúc vòng/vòng quay/vòng lượn [turn] 2.2 lần/phiên...
  • ターンする

    vs quay vòng/đổi hướng
  • ターンバックル

    Kỹ thuật đai ốc siết [turnbuckle] dụng cụ để căng thanh xoắn làm căng dây [turnbuckle]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top