Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ターンパイクロード

Kỹ thuật

đường cao tốc có lệ phí [turnpike road]
Explanation: Đường cao tốc có lệ phí là loại đường giao thông chạy với tốc độ cao mà lái xe chạy trên đường đó phải trả tiền.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ターンテーブル

    Kỹ thuật bàn quay [turn table]
  • ターンアラウンドタイム

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa [turnaround time] 2 Tin học 2.1 thời gian chạy vòng quanh [turnaround...
  • ターンインジケータ

    Kỹ thuật cái chỉ báo điều hướng [turn indicator] cái chỉ báo rẽ/đèn xi nhan [turn indicator]
  • ターンオンあんていじかん

    Tin học [ ターンオン安定時間 ] thời gian thiết lập trạng thái bật [turn-on stabilizing time]
  • ターンオン安定時間

    Tin học [ ターンオンあんていじかん ] thời gian thiết lập trạng thái bật [turn-on stabilizing time]
  • ターンオーバー

    Kỹ thuật sự đổ lật (xe) [turn-over]
  • ターンオーバースプリング

    Kỹ thuật lò xo đổ lật xe [turn-over spring]
  • ターンキー契約

    Mục lục 1 [ たーんきーけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng chìa khóa trao tay 2 Kinh tế 2.1 [ たーんきーけいやく ] 2.1.1 hợp...
  • ターンシグナル

    Kỹ thuật tín hiệu rẽ/đèn xin đường/đèn xi nhan [turn signal] Category : ô tô [自動車] Explanation : 方向指示機のこと。ウインカーやフラッシャーともいう。左折や右折、車線変更、追い越しなどをする前に点灯し、周囲のクルマに意思表示をするためのもの。
  • ターンシグナルランプ

    Kỹ thuật đèn báo rẽ [turn-signal lamp]
  • ターンシグナルフラッシャ

    Kỹ thuật đèn nháy báo rẽ [turn-signal flasher]
  • ターボ

    n kiểu quay tạo năng lượng của máy móc
  • ターボチャージャ

    Kỹ thuật thiết bị nạp điện tua bin/bộ nạp điện tuabin [turbo charger]
  • ターボラグ

    Kỹ thuật sự trễ tua bin [turbo lag] Category : ô tô [自動車] Explanation : アクセルを踏み込んでからターボが効き始めるまでの時間差のこと。ターボは排気ガスの力を利用しているので、急に加速しようとアクセルを踏み込んでも、排気ガスが大量に排出されるまではターボが効かず、パワーが出ない。
  • ターボリナックス

    Tin học hệ điều hành Turbo Linux [Turbo Linux]
  • ターボブラワ

    Kỹ thuật quạt kiểu tuabin [turbo blower]
  • ターボファン

    Kỹ thuật động cơ tuabin cánh quạt [turbo fan] Explanation : Động cơ phản lực bên trong có thêm một động cơ cánh quạt cung...
  • ターボドライブ

    Kỹ thuật dẫn động bằng tua bin [turbo drive]
  • ターボコンプレッサ

    Kỹ thuật máy tuabin nén khí/máy nén tăng áp [turbo compressor]
  • タービュランス

    Kỹ thuật sự xoáy lốc [turbulence]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top