Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ターンシグナル

Kỹ thuật

tín hiệu rẽ/đèn xin đường/đèn xi nhan [turn signal]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: 方向指示機のこと。ウインカーやフラッシャーともいう。左折や右折、車線変更、追い越しなどをする前に点灯し、周囲のクルマに意思表示をするためのもの。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top