Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ダウンする

vs

đi xuống/hạ xuống/thấp xuống/ngã xuống/mệt mỏi cơ thể
出生率が ~ する: tỉ lệ sinh đẻ thấp đi
 風邪で ~ する: cơ thể mệt mỏi vì cảm cúm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ダウンリンク

    Tin học tải xuống [downlink] Explanation : Là sự truyền dữ liệu từ vệ tinh xuống một trạm trên mặt đất.
  • ダウンロード

    Tin học tải xuống [down load] Explanation : Ví dụ như tải dữ liệu từ Internet xuống.
  • ダウンワードムーブメント

    Kỹ thuật chuyển động đi xuống [downward movement]
  • ダウンワードストローク

    Kỹ thuật hành trình đi xuống [downward stroke]
  • ダウンヒル

    Kỹ thuật dốc/dốc xuống [down-hill]
  • ダウンフロー

    Kỹ thuật dòng chảy xuống (dưới) [down-flow]
  • ダウンドラフトキャブレータ

    Kỹ thuật bộ chế hòa khí có quỹ đạo của vòi xăng chính rút từ trên xuống dưới (loại vòi xăng ngược) [down-draft carburetor]
  • ダウンシフト

    Kỹ thuật về số chậm [down-shift]
  • ダウンストライク

    Kỹ thuật hành trình đi xuống [down stroke]
  • ダウンストローク

    Kỹ thuật hành trình đi xuống [down stroke]
  • ダウンタイム

    Tin học thời gian chết của máy [downtime]
  • ダウンタウン

    n khu phố thị dân/khu phố buôn bán
  • ダウンサイジング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự giảm kích cỡ [down sizing] 2 Tin học 2.1 giảm cấp [downsizing] Kỹ thuật sự giảm kích cỡ [down...
  • ダウン時間

    Tin học [ だうんじかん ] thời gian chết của máy [down time]
  • ダウ・ジョーン指数

    Kinh tế [ だう・じょーんしすう ] chỉ số Đao Jôn [Dow Jones index] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ダウエル

    Kỹ thuật chốt định vị/then nhỏ để gài/giữ chặt một phần trên toàn thể [dowel]
  • ダウエルボルト

    Kỹ thuật bu lông định vị [dowel bolt]
  • ダウエルピン

    Kỹ thuật chốt định vị [dowel pin]
  • ダオ

    Tin học thư viện DAO [DAO/Data Access Object] Explanation : Là thư viện dùng để kết nối và thao tác với cơ sở dữ liệu của...
  • ダクト

    Mục lục 1 n 1.1 ống dẫn/ống 2 Kỹ thuật 2.1 ống dẫn [duct] n ống dẫn/ống Kỹ thuật ống dẫn [duct]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top