Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ダストエクスクルーダ

Kỹ thuật

cái chắn bụi [dust excluder]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ダストカバー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chụp chắn bụi [dust cover] 2 Tin học 2.1 bìa sách [jacket/book jacket/dust cover] Kỹ thuật chụp chắn bụi...
  • ダストキャップ

    Kỹ thuật nắp/nón chụp che bụi/ngăn bụi bám vào bộ phận được che [dust cap]
  • ダスド

    Tin học Thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp [DASD/direct Access Storage Device-DASD] Explanation : Thiết bị lưu trữ bất kỳ nào,...
  • ダスタ

    Kỹ thuật bộ lọc bụi/thiết bị khử bụi [duster] máy phun (thuốc) bột/thiết bị tách bột [duster]
  • ベネチアングラス

    n sản xuất tại Vơ ni zơ nước Ý
  • ベネルクス同盟

    Kinh tế [ べねるくすどうめい ] đồng minh Bỉ - Hà - Lục [Benelux] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ベネフィット

    n lợi lộc/lợi nhuận
  • ベネシャンブラインド

    Kỹ thuật cửa chớp lật/cửa lá sách/mành mành [Venetian blind]
  • ベネズエラ

    n vênêzuêla
  • ベヨネットゲージ

    Kỹ thuật cỡ chốt ghép/cỡ chốt cài [bayonet gauge]
  • ベランダ

    Mục lục 1 n 1.1 ban công/bao lơn 2 n 2.1 hè 3 n 3.1 hè nhà 4 n 4.1 hiên 5 n 5.1 thềm n ban công/bao lơn n hè n hè nhà n hiên n thềm
  • ベリリウム

    Kỹ thuật bê ri [beryllium]
  • ベリーブレース

    Kỹ thuật thanh giằng có chỗ phình ra [belly brace]
  • ベリーダンス

    n điệu nhảy lắc hông và bụng
  • ベリサイン

    Tin học hãng Verisign [Verisign] Explanation : Một hãng cung cấp dịch vụ bản mật rất nổi tiếng trên thế giới.
  • ベルマーク

    n dấu hình chuông
  • ベルマウス

    Kỹ thuật miệng loe/miệng phễu [bell-mouth]
  • ベルハウジング

    Kỹ thuật hộp chuông [bell-housing]
  • ベルモット

    n rượu véc mút
  • ベルリン

    Mục lục 1 n 1.1 béc linh 2 n 2.1 Beclin 3 Kỹ thuật 3.1 Berline [Berline] n béc linh n Beclin Ghi chú: tên thủ đô nước Đức Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top