Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チャット

Mục lục

n

tán gẫu/chát

Tin học

chat/tán chuyện/tán gẫu/nói chuyện [chat (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • チャットルーム

    Tin học phòng chat/phòng tán chuyện [chat room]
  • チャットエリア

    Tin học vùng tán chuyện/vùng tán gẫu/vùng nói chuyện/vùng chat [chat area]
  • チャッキングリーマ

    Kỹ thuật mũi doa gia công trên mâm cặp [chucking reamer]
  • チャック

    Mục lục 1 n 1.1 khóa kéo/khóa quần/phéc-mơ-tuya/dây kéo 2 Kỹ thuật 2.1 đồ kẹp [chuck] 2.2 gân ngang (khuôn)/cặp bằng mâm cặp...
  • チャックハンドル

    Kỹ thuật quai mâm cặp [chuck handle] tay quay mâm cặp [chuck handle]
  • チャッタ

    Kỹ thuật sự rung/tiếng rung lạch cạch/tiếng kêu lạch cạch [chatter]
  • チャッタバー

    Kỹ thuật thanh rung [chatter bar]
  • チャッタボックス

    Kỹ thuật súng liên thanh [chatter box]
  • チャプター

    n chương (tiểu thuyết, luận văn...)
  • チャイナ

    n nước Trung Quốc
  • チャイナドレス

    Mục lục 1 n 1.1 sường xám 2 Kỹ thuật 2.1 sường xám n sường xám Kỹ thuật sường xám Category : dệt may [繊維産業]
  • チャイム

    n còi tầm/tiếng còi tầm/chuông cửa
  • チャイルド

    n trẻ con/trẻ em
  • チャイルドロック

    Kỹ thuật Khóa an toàn ở cửa xe [Childe lock] Category : ô tô [自動車] Explanation : 子供が走行中にいたずらでドアを開けないよう、外側からしかドアが開けられなくする機構。
  • チャイルド・リサーチ・ネット

    n Mạng Nghiên cứu về trẻ em
  • チャイルドプルーフ

    Kỹ thuật ngăn ngừa trẻ phá [child proof]
  • チャイルドプロテクタ

    Kỹ thuật thiết bị bảo vệ khỏi để trẻ nghịch [child protector]
  • チャイルドシート

    Kỹ thuật chỗ dành cho trẻ con/ghế dành cho trẻ con [child seat] Category : ô tô [自動車] Explanation : まだ背の低い子供を乗せるためのシートのこと。本来のシートの上にシートベルトで固定して使用する。
  • チャイニーズ

    n người Trung Quốc/thuộc về Trung Quốc
  • チャグワーゴン

    Kỹ thuật goòng phát ra tiếng bình bịch [chug wagon]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top