- Từ điển Nhật - Việt
チャネルデフィニションフォーマット
Xem thêm các từ khác
-
チャネルステータスワード
Tin học từ mô tả trạng thái kênh [channel status word] -
チャネル状態語
Tin học [ チャネルじょうたいご ] từ mô tả trạng thái kênh [channel status word] -
チャネル間分離
Tin học [ チャネルかんぶんり ] sự cách ly liên kênh/sự cô lập liên kênh [interchannel isolation] -
チャネル間アダプタ
Tin học [ チャネルかんアダプタ ] bộ điều hợp kênh đến kênh [channel-to-channel adapter] -
チャネル間結合装
Tin học [ チャネルかんけつごうそうち ] bộ điều hợp kênh đến kênh [CTCA/Channel To Channel Adapter] -
チャム
vs chàm -
チャリティ
n từ thiện/việc thiện/bố thí -
チャリアット
Kỹ thuật xe nhỏ/xe đẩy [chariot] -
チャレンジ
n sự thử thách/thử làm gì đó -
チャレンジする
vs thử làm gì đó/cố gắng thử làm gì đó -
チャンネル
Mục lục 1 n 1.1 kênh (truyền hình, đài) 2 Kỹ thuật 2.1 kênh (truyền hình) [channel] 2.2 kênh/eo biển [channel] 2.3 lòng sông [channel]... -
チャンネルバー
Kỹ thuật thanh thép chữ U [channel bar] -
チャンネルアイアン
Kỹ thuật sắt hình lòng máng/sắt chữ U [channel iron] -
チャンネルセクション
Kỹ thuật tiết diện lòng máng/tiết diện chữ U [channel section] -
チャンバ
Kỹ thuật buồng/phòng/ngăn/khoang [chamber] hốc [chamber] -
チャンピオン
Mục lục 1 n 1.1 kiện tướng 2 n 2.1 nhà vô địch 3 n 3.1 vô địch 4 n 4.1 vô địch/nhà vô địch n kiện tướng n nhà vô địch... -
チャンファ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 góc lượn/mặt vát/vát cạnh [chamfer] 1.2 máng/đường xoi [chamfer] 1.3 mặt vát [chamfer] 1.4 rãnh xoi [chamfer]... -
チャンファリングツール
Kỹ thuật dao tiện vát [chamfering tool] -
チャンファードチース
Kỹ thuật răng vát cạnh [chamfered teeth] -
チャンキング
Kỹ thuật bong tróc [chunking] phần đứt gãy [chunking]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.