Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チータ

Kỹ thuật

người lừa đảo/người gian lận [cheater]
tên cờ bạc bịp [cheater]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • チボリ

    Tin học Tivoli [Tivoli]
  • チップ

    Mục lục 1 n 1.1 mảnh vụn/mảnh vỡ (gỗ, kim loại...)/lát 2 n 2.1 tiền boa 3 n 3.1 tiền boa/sự thưởng thêm cho người làm dịch...
  • チップする

    vs boa/thưởng thêm cho người làm dịch vụ
  • チップル

    Kỹ thuật goòng lật [tipple] máy lật goòng [tipple]
  • チップカー

    Kỹ thuật xe ben/xe có thùng tự đổ [tip car]
  • チップセット

    Tin học bộ chíp [chip set]
  • チッパー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cơ cấu lật/bộ phận lật [tipper] 1.2 quang lật/quang sàng/máy lật goòng [tipper] 1.3 xe ben/xe có thùng...
  • チッピング

    Kỹ thuật sự xắt thành lát [chipping]
  • チッキンワイヤ

    Kỹ thuật lưới thép mỏng [chicken wire]
  • チックラ

    Kỹ thuật nút ấn mồi [tickler] Explanation : Nút ấn mồi để đưa nhiên liệu vào bộ chế hòa khí.
  • チビ

    Mục lục 1 n 1.1 người lùn tịt/người còi cọc 2 n 2.1 trẻ con/bé con n người lùn tịt/người còi cọc n trẻ con/bé con
  • チフス

    Mục lục 1 n 1.1 bệnh sốt phát ban/sốt thương hàn 2 n 2.1 bệnh thương hàn n bệnh sốt phát ban/sốt thương hàn n bệnh thương...
  • チベット

    n Tây Tạng
  • チア

    n sự cổ vũ/sự cổ động/sự chúc mừng
  • チアガール

    n nữ cổ động viên trong đoàn cổ động/sự hoạt náo chuyên nghiệp
  • チイーンストア

    n cửa hàng liên nhánh
  • チェリー

    n quả anh đào/cây anh đào/xơ ri チェリーを摘む: hái xơ ri
  • チェルノブイリ

    n Tréc-nô-bưn
  • チェロ

    Mục lục 1 n 1.1 đàn xelô/viôlôngsen/đàn vilônxen 2 Tin học 2.1 Cello [Cello] n đàn xelô/viôlôngsen/đàn vilônxen Tin học Cello [Cello]
  • チェンバロ

    n đàn clavico
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top