Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

テキストブロック

Tin học

khối văn bản [text block]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • テキストブック

    Kỹ thuật sách giáo khoa/sách hướng dẫn [text book]
  • テキストファイル

    Tin học tệp văn bản [text file] Explanation : Một tệp tin không chứa gì khác ngoài các ký tự ASCII tiêu chuẩn (không có các...
  • テキストフォント

    Tin học phông văn bản [text font]
  • テキストベース

    Tin học dựa trên văn bản/dựa trên chữ viết/chỉ có chữ [text based (e.g. interface)] Explanation : Ví dụ như các giao diện dự...
  • テキストイメージ

    Tin học ảnh văn bản [text image]
  • テキストエディタ

    Tin học trình soạn văn bản/trình biên tập văn bản [text editor] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một chương trình...
  • テキスト処理

    Tin học [ テキストしょり ] xử lý văn bản [text processing]
  • テキスト終結

    Tin học [ テキストしゅうけつ ] kết thúc văn bản [end of text (ETX)]
  • テキスト表示精度

    Tin học [ テキストひょうじせいど ] độ chính xác của văn bản [text precision]
  • テキスト開始

    Tin học [ テキストかいし ] bắt đầu văn bản [start of text (STX)]
  • テキスト配置

    Tin học [ テキストはいち ] canh văn bản/căn chỉnh văn bản [text alignment]
  • テキスト方向

    Tin học [ テキストほうこう ] đường dẫn văn bản [text path]
  • テク

    abbr công nghệ/kỹ thuật
  • テクノロジー

    n công nghệ/kỹ thuật
  • テクノロジアセスメント

    Kỹ thuật đánh giá kỹ thuật [technology assessment]
  • テクノクラート

    n người chủ trương kỹ trị
  • テクラム

    Tin học Tekram [Tekram]
  • テクニック

    Mục lục 1 n 1.1 kỹ thuật/tiểu xảo 2 n 2.1 tài nghệ 3 Kỹ thuật 3.1 kỹ thuật [Technique] 4 Tin học 4.1 kỹ thuật [technique]...
  • テクニカル

    Mục lục 1 n 1.1 kỹ thuật/chuyên môn 2 adj-na 2.1 thuộc về kỹ thuật/thuộc về chuyên môn n kỹ thuật/chuyên môn ~用語: thuật...
  • テクニカルサポート

    Tin học hỗ trợ kỹ thuật [technical support]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top