- Từ điển Nhật - Việt
テレビ電話
Xem thêm các từ khác
-
テレピン油
[ てれぴんあぶら ] n nhựa thông -
テレフォン・マーケティング
Kinh tế việc tiếp thị qua điện thoại [telephone marketingtelemarketing (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
テレフォニー
Tin học điện thoại [telephony] Explanation : Telephony là tất cả những gì về âm thanh, chẳng hạn như thoại, qua một môi trường... -
テレホン
n điện thoại/cái điện thoại ~ カード: thẻ điện thoại công cộng -
テレホンカード
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 Thẻ điện thoại 2 Tin học 2.1 cạc điện thoại [telephone card/calling card] Kỹ thuật Thẻ điện thoại... -
テレホイスト
Kỹ thuật cần trục điều khiển từ xa [tele-hoist] tời điều khiển từ xa [tele-hoist] -
テレウェイシリウス
Tin học Teleway Sirius [Teleway Sirius] -
テレカンファレンス
n hội thảo có sử dụng kỹ thuật truyền thông -
テレクラ
n, abbr câu lạc bộ điện thoại (có dịch vụ chát, hẹn hò...) -
テレグラフ
Mục lục 1 n 1.1 điện tín/điện báo 2 n 2.1 máy điện tín n điện tín/điện báo n máy điện tín -
テレゲージ
Kỹ thuật máy đo từ xa [tele-gauge] -
テレコミューティング
Tin học Liên lạc từ xa [telecommuting] Explanation : Thực hiện công tác các bạn tại nhà trong sự liên hệ với cơ quan bằng... -
テレコム
abbr truyền thông/viễn thông -
テレコムマレーシア
Tin học Telecom Malaysia [Telecom Malaysia] -
テレコムネットワーク
Tin học mạng viễn thông [telecom network] -
テレコムベンダー
Tin học nhà cung cấp thiết bị viễn thông [telecom vendor] -
テレショッピング
Kinh tế việc mua hàng qua điện thoại [teleshopping (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
テレスコピックフォーク
Kỹ thuật chạc kính viễn vọng [telescopic fork] -
テレスコピックアンテナ
Kỹ thuật ăng ten kính viễn vọng [telescopic antenna] -
テレスコピックゲージ
Kỹ thuật đồng hồ kính viễn vọng [telescoping gauge]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.