Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

テークダウン

Kỹ thuật

sự tháo dỡ/sự tháo xuống [take-down]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • テークアウェイ

    n sự mang đi
  • テーゼ

    n luận văn/bài phát biểu lý luận
  • テック

    Tin học chương trình TeX [TeX] Explanation : Là một chương trình định dạng văn bản được viết bởi nhà toán học và máy tính...
  • テックワイヤー

    Tin học TechWire [TechWire]
  • テックエド

    Tin học Tech Ed [Tech Ed]
  • テト

    Mục lục 1 n 1.1 ngày tết 2 n 2.1 tết n ngày tết n tết
  • テトを祝い

    [ てとをいわい ] n chúc tết
  • テフ

    Tin học chương trình TeX [TeX] Explanation : Là một chương trình định dạng văn bản được viết bởi nhà toán học và máy tính...
  • テフロン

    Kỹ thuật Teflon [Teflon]
  • テニス

    Mục lục 1 n 1.1 quần vợt 2 n 2.1 ten-nít/quần vợt n quần vợt n ten-nít/quần vợt
  • テニスコート

    Mục lục 1 n 1.1 sân quần vợt 2 n 2.1 sân ten nít n sân quần vợt n sân ten nít
  • テニスをする

    n đánh quần vợt
  • ティラ

    Kỹ thuật máy làm đất [tiller] tay bánh lái [tiller]
  • ティラニー

    n sự chuyên chế/hành động bạo ngược
  • ティルト

    Kỹ thuật sự nghiêng/độ nghiêng/độ dốc [tilt] \'Related word\': 倒れ
  • ティンパニ

    n màng nhĩ
  • ティー

    n chè/trà
  • ティーユニオン

    Kỹ thuật răcco hình chữ T [tee union]
  • ティーロフ

    Tin học TROFF [TROFF]
  • ティーワン

    Tin học T1 [T1]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top