- Từ điển Nhật - Việt
テープ
Mục lục |
n
băng cát sét/video
n
băng/dải dây/băng dính
Kỹ thuật
băng keo cách điện [tape]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
テープおわりマーク
Tin học [ テープ終わりマーク ] ký hiệu kết thúc băng [end-of-tape mark] -
テープくどうぶ
Tin học [ テープ駆動部 ] phần tải băng [tape transport] -
テープそうち
Tin học [ テープ装置 ] ổ băng/thiết bị băng [tape device/tape drive] -
テープふくせいきこう
Tin học [ テープ複製機構 ] máy sao chép băng [tape reproducer] -
テープふくせいそうち
Tin học [ テープ複製装置 ] máy sao chép băng [tape reproducer] -
テープしたんマーカ
Tin học [ テープ始端マーカ ] ký hiệu bắt đầu băng [beginning-of-tape marker/BOT marker (abbr.)] -
テープしゅうたんマーカ
Tin học [ テープ終端マーカ ] bộ đánh dấu kết thúc băng [end-of-tape marker/EOT marker (abbr.)] -
テープせんこうきこう
Tin học [ テープ穿孔機構 ] máy đục lỗ băng [tape punch] -
テープせんこうそうち
Tin học [ テープ穿孔装置 ] thiết bị đục lỗ băng [tape punch] -
テープ始端マーカ
Tin học [ テープしたんマーカ ] ký hiệu bắt đầu băng [beginning-of-tape marker/BOT marker (abbr.)] -
テープマーク
Tin học ký hiệu băng [tape mark] -
テープバックアップ
Tin học sao lưu bằng băng [tape backup] -
テープライブラリ
Tin học thư viện băng [tape library] -
テープレコーダー
Mục lục 1 n 1.1 máy ghi âm 2 n 2.1 máy hát 3 n 3.1 máy thu băng n máy ghi âm n máy hát n máy thu băng -
テープデバイス
Tin học thiết bị băng [tape device] -
テープフレーム
Tin học khung băng [tape row/tape frame] -
テープドライブ
Tin học ổ băng [tape drive] Explanation : Một phương tiện lưu trữ dữ liệu bằng băng từ, và được dùng phổ biến trong việc... -
テープカートリッジ
Tin học hộp chứa băng [tape cartridge] -
テープストリーマ
Tin học bộ cuộn băng [tape streamer] -
テープスプール
Tin học ống cuộn băng [tape spool/hub]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.