- Từ điển Nhật - Việt
ディガ
Kỹ thuật
máy đào (đất) [digger]
Xem thêm các từ khác
-
デイ
ngày -
デグリース
sự làm sạch (mỡ) [degrease] -
デシ
đề xi -
フラン
đồng frăng, ghi chú: tiền của pháp, bỉ... -
フランク
ngay thật/thẳng thắn/trung thực, sự ngay thật/sự thẳng thắn/sự trung thực, cánh [flank], mặt sau (dao) [flank], sườn/hông... -
フランスご
tiếng pháp -
フラット
căn hộ, bằng phẳng/xì hơi (săm lốp xe) [flat] -
フラッド
lũ [flood], lụt/nạn lụt [flood], nước dâng [flood], tràn đầy [flood], triều dâng/ngập [flood] -
フラッグ
cờ/cái cờ, cờ/cờ hiệu [flag] -
フラッシング
sự nung nóng từng đợt [flashing], sự rửa bằng tia nước [flushing], sự tăng nhiệt độ từng đợt [flashing], sự xịt nước... -
フラッタ
sự chập chờn (độ sáng) [flutter], sự dao động (âm thanh) [flutter], sự nhấp nháy (hình)/dao động/rung động [flutter], sự... -
フライ
món rán (ăn uống) -
フライヤ
bánh đà [flier/flyer], người lái máy bay [flier/flyer] -
フライト
sự bay/chuyến bay/chuyến máy bay, sự hoảng sợ -
フライス
fraser [fraser], máy phay [milling machine] -
フラグ
cờ/cờ hiệu [flag] -
フリート
đoàn tàu [fleet], đội xe [fleet], hạm đội [fleet], phi đội [fleet] -
フル
đầy/đầy ắp/đầy đủ, sự đầy/sự đầy ắp/sự đầy đủ, đường truyền nghẽn [line full], category : giao dịch [取引],... -
フレンド
bạn/người bạn -
フレー
hoan hô!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.