- Từ điển Nhật - Việt
ディスクカップリング
Xem thêm các từ khác
-
ディスクキャッシュ
Tin học bộ đệm đĩa [disk cache] -
ディスクキャッシング
Tin học đệm đĩa [disk caching] -
ディスククラッチ
Kỹ thuật ly hợp đĩa/côn đĩa [disk clutch] -
ディスクグラインダー
Kỹ thuật máy mài cầm tay [disk grinder] -
ディスクジョッキー
n người giới thiệu chương trình âm nhạc trên đài phát thanh hay truyền hình -
ディスクスペース
Tin học không gian đĩa [disk space] -
ディスクスプリング
Kỹ thuật lò xo đĩa/nhíp đĩa [disk spring] -
ディスクようりょう
Tin học [ ディスク容量 ] dung lượng đĩa [disk capacity] -
ディスク装置
Tin học [ ディスクそうち ] ổ đĩa [disk drive] Explanation : Thiết bị lưu trữ thứ cấp như ổ đĩa mềm hoặc cứng. Thuật... -
ディスク駆動機構
Tin học [ ディスクくどうきこう ] ổ đĩa [disk drive] Explanation : Thiết bị lưu trữ thứ cấp như ổ đĩa mềm hoặc cứng.... -
ディスケット
Tin học đĩa mềm [diskette] -
ディスケットドライブ
Tin học ổ đĩa mềm [diskette drive] -
ディスケットドライブランプ
Tin học đèn ở ổ đĩa mềm [diskette light] -
ディスコ
n disco/sàn nhảy -
ディスコネクト
Kỹ thuật ngắt/cắt (dòng điện...) [disconnect] tháo rời [disconnect] -
ディスタントコントロール
Kỹ thuật sự điều chỉnh khoảng cách [distant control] sự điều khiển từ xa [distant control] -
ディスタンスチューブ
Kỹ thuật ống khoảng cách [distance tube] -
ディスタンスレコーダー
Kỹ thuật máy ghi khoảng cách [distance recorder] -
ディスタンスピース
Kỹ thuật miếng ngăn/chi tiết đệm [distance piece] -
ディスタンススペーサー
Kỹ thuật miếng đệm/vùng đệm/chi tiết cách [distance spacer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.