- Từ điển Nhật - Việt
ディテントトルク
Kỹ thuật
mô men xoắn có chốt hãm [detent torque]
- Explanation: モータのコイルを励磁していない時に作用する静止トルクのこと。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ディテール
Mục lục 1 n 1.1 chi tiết 2 Kỹ thuật 2.1 chi tiết (máy)/chi tiết hóa [detail] 2.2 thiết kế chi tiết [detail] n chi tiết Kỹ thuật... -
ディフューザ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ khuếch tán [diffuser] 1.2 đầu phun/vòi phun [diffuser] 1.3 miệng loe [diffuser] 1.4 vật khuếch tán [diffuser]... -
ディフュージングレンズ
Kỹ thuật thấu kính khuếch tán [diffusing lens] -
ディフュージングエアホール
Kỹ thuật lỗ thông hơi khuếch tán [diffusing air-hole] -
ディファレンシャルロッキングデバイス
Kỹ thuật thiết bị khóa vi sai [differential locking device] -
ディファレンシャルブレーキ
Kỹ thuật phanh vi sai [differential brake] Explanation : Dùng cho bộ vi sai, các loại xe chạy xích dùng phanh bên trái để rẽ trái... -
ディファレンシャルピニオン
Kỹ thuật bánh răng nhỏ của cơ cấu vi sai [differential pinion] -
ディファレンシャルピニオンシャフト
Kỹ thuật trục bánh răng nhỏ của cơ cấu vi sai [differential pinion-shaft] -
ディファレンシャルキャリヤ
Kỹ thuật tốc kẹp vi sai/đầu kẹp vi sai/bàn trượt vi sai [differential carrier] -
ディファレンシャルギア
Kỹ thuật bánh răng vi sai [differential gear] Category : ô tô [自動車] Explanation : 本当の意味でのディファレンシャルギアは内外輪差を吸収する差動ギアのことだが、日本ではファイナルドライブ全体を指すことが多い。通常、略してデフと呼ぶ。 -
ディファレンシャルケース
Kỹ thuật hộp vi sai/ngăn vi sai [differential case] -
ディファレンシャルコンパウンド
Kỹ thuật chất vi sai [differential compound] -
ディファレンシャルサイドギア
Kỹ thuật bánh răng côn trục cầu xe [differential side-gear] -
ディファレンス
Kỹ thuật sự khác nhau/sự khác biệt/sự chênh lệch (áp suất, nhiệt độ) [difference] -
ディフェンス
Mục lục 1 n 1.1 Bảo vệ 2 n 2.1 hậu vệ n Bảo vệ n hậu vệ -
ディベート
n cuộc tranh luận -
ディクテーション
Tin học chính tả [dictation] -
ディクショナリ
Mục lục 1 n 1.1 từ điển 2 Tin học 2.1 từ điển [dictionary] n từ điển Tin học từ điển [dictionary] -
ディザリング
Tin học phối màu [dithering] -
ディシジョンポイント
Tin học điểm quyết định [decision point]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.