- Từ điển Nhật - Việt
ディレクトリかんりりょういき
Tin học
[ ディレクトリ管理領域 ]
miền quản lý thư mục-DMD [Directory Management Domain (DMD)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ディレクトリ名
Tin học [ ディレクトリめい ] tên thư mục [directory name] -
ディレクトリ名による受信者指定
Tin học [ ディレクトリめいによるじゅしんしゃしてい ] chỉ định người nhận theo tên thư mục [designation of recipient... -
ディレクトリツリー
Tin học cây thư mục [directory tree] Explanation : Một hình tượng trưng các nội dung chứa trong đĩa, nó trình bày cấu trúc nhánh... -
ディレクトリフトホイスト
Kỹ thuật tời nâng trực tiếp [direct-lift hoist] -
ディレクトリ利用者エージェント
Tin học [ ディレクトリりようしゃエージェント ] hệ thống DUA [Directory User Agent (DUA)] -
ディレクトリ利用者機能体
Tin học [ ディレクトリりようしゃきのうたい ] hệ thống DUA [Directory User Agent/DUA] -
ディレクトリりようしゃきのうたい
Tin học [ ディレクトリ利用者機能体 ] hệ thống DUA [Directory User Agent/DUA] -
ディレクトリりようしゃエージェント
Tin học [ ディレクトリ利用者エージェント ] hệ thống DUA [Directory User Agent (DUA)] -
ディレクトリめい
Tin học [ ディレクトリ名 ] tên thư mục [directory name] -
ディレクトリめいによるじゅしんしゃしてい
Tin học [ ディレクトリ名による受信者指定 ] chỉ định người nhận theo tên thư mục [designation of recipient by directory name/MTPR] -
ディレクトリエントリ
Tin học đường dẫn thư mục [directory entry/link] -
ディレクトリシステムエージェント
Tin học hệ thống DSA [Directory System Agent (DSA)] -
ディレクトリスタック
Tin học ngăn xếp thư mục [directory stack] -
ディレクトリサービス
Tin học Dịch vụ thư mục [directory service] Explanation : Dịch vụ thư mục trên mạng mô phỏng theo dịch vụ điện thoại, cũng... -
ディレクトリ管理領域
Tin học [ ディレクトリかんりりょういき ] miền quản lý thư mục-DMD [Directory Management Domain (DMD)] -
ディレクトリ構造
Tin học [ ディレクトリこうぞう ] cấu trúc thư mục [directory structure] -
ディレクトリ情報ベース
Tin học [ ディレクトリじょうほうベース ] Danh Mục Thông Tin Cơ Sở (DIB) [Directory Information Base/DIB] Explanation : Một danh... -
ディレクトドライブ
Kỹ thuật sự truyền động trực tiếp/sự dẫn động trực tiếp [direct drive] -
ディレクティブ
Tin học chỉ thị/điều khiển [directive] -
ディレクション
Kỹ thuật hướng/chiều/phương [direction] sự điều khiển [direction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.