- Từ điển Nhật - Việt
ディーエスエス
Xem thêm các từ khác
-
ディーコム
Tin học Mô hình đối tượng thành phần phân tán (DCOM) [DCOM/Distributed Component Object Model-DCOM] Explanation : DCOM là mô hình đối... -
ディーシーアイ
Tin học DCI [DCI] -
ディーシーイー
Tin học Môi trường Tính toán Phân tán [DCE/Distributed Computing Environment-DCE] Explanation : DCE là sản phẩm của OSF (Open Software... -
ディーシーエヌエー
Tin học DCNA [DCNA] -
ディーゼリング
Kỹ thuật sự chạy bằng động cơ điêzen [dieseling] -
ディーゼル
Mục lục 1 n 1.1 dầu diezen 2 Kỹ thuật 2.1 diesel [diesel] n dầu diezen Kỹ thuật diesel [diesel] -
ディーゼルきかん
Kỹ thuật [ ディーゼル機関 ] động cơ điêzel [Diesel engine] -
ディーゼルノック
Kỹ thuật cú va chạm điêzen/cú va đập điêzen [diesel knock] -
ディーゼルエンジン
Kỹ thuật động cơ điêzen [diesel engine] Category : ô tô [自動車] Explanation : Động cơ dùng chu trình vận chuyển Diesel; không... -
ディーゼルスモーク
Kỹ thuật khói điêzen [diesel smoke] -
ディーゼルサイクル
Kỹ thuật chu kỳ động cơ điêzen [diesel cycle] Explanation : Không khí ép rồi dầu phun vào sau; nhiệt khí ép đốt dầu và chạy... -
ディーゼル機関
Kỹ thuật [ ディーゼルきかん ] động cơ điêzel [Diesel engine] -
ディッチプレート
Kỹ thuật tấm có rãnh [ditch plate] -
ディップ
Tin học vỏ DIP/vỏ hai hàng chân [dip/Dual Inline Package-DIP] Explanation : Một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các... -
ディップスチック
Kỹ thuật cây đo mức dầu bôi trơn [dip stick] -
ディップスイッチ
Tin học chuyển mạch DIP [DIP switch] Explanation : Một hoặc nhiều chuyển mạch bập bênh được lắp trong một vỏ plastic nhỏ... -
ディッピングスイッチ
Kỹ thuật công tắc nhúng [dipping switch] -
ディッドセンター
Kỹ thuật điểm chết [dead center] Explanation : Một trong hai vị trí để then chuyền và tay quay cùng nằm trên một đường thẳng. -
ディッキーシート
Kỹ thuật ghế lung lay/không chắc chắn [dicky seat] -
ディプロマ
Kinh tế chứng chỉ [DIPLOMA] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : IATA/FIATAが共同で行う貨物専門教育(IATA/FIATA...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.