- Từ điển Nhật - Việt
デタッチャブルヘッド
Xem thêm các từ khác
-
デタッチャブルゲート
Kỹ thuật cửa tháo ra được/cổng tháo ra được [detachable gate] cửa van tháo ra được [detachable gate] -
デサール
n món tráng miệng -
僕
[ ぼく ] n, male tôi 今晩は僕、お風呂入らない。昨日入ったもん。 :Tối nay tớ không tắm đâu. Tớ đã tắm hôm qua... -
フューチャー
n tương lai -
フューネラルカー
Kỹ thuật xe tang [funeral car] -
フュージョン
n sự nấu chảy ra/dung dịch được nấu chảy ra -
フュージングポイント
Kỹ thuật điểm nung chảy/điểm nóng chảy [fusing point] -
フュージー
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 con ốc (đồng hồ) [fusee] 1.2 diêm chống gió [fusee] 1.3 pháo hiệu [fusee] 1.4 puli kéo [fusee] Kỹ thuật... -
フュージブルメタル
Kỹ thuật kim loại dễ nóng chảy/kim loại nấu chảy được [fusible metal] -
フュージブルリンク
Kỹ thuật liên kết nóng chảy được [fusible link] -
フューズ
Kỹ thuật cầu chì [fuse] -
フューズワイヤ
Kỹ thuật dây cầu chì [fuse-wire] -
フューズボックス
Kỹ thuật hộp cầu chì [fuse-box] -
フューズホルダー
Kỹ thuật giá đỡ cầu chì/đế cầu chì/bệ cầu chì [fuse-holder] -
フューズアロイ
Kỹ thuật hợp kim nóng chảy [fuse-alloy] -
フュエル
Kỹ thuật nhiên liệu [fuel] -
フュエルノック
Kỹ thuật sự va đập nhiên liệu [fuel-knock] -
フュエルチャージ
Kỹ thuật sự nạp nhiên liệu [fuel-charge] -
フュエルポンプ
Kỹ thuật bơm nhiên liệu [fuel-pump] -
フュエルレベルライト
Kỹ thuật đèn báo mức nhiên liệu [fuel-level light]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.