Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

デフラグ

Tin học

chống phân mảnh [Defrag]
Explanation: Một thủ tục nhằm ghi lại tất cả các tệp trên đĩa cứng, sao cho các bộ phận của các tệp đều được ghi trên các sector liền nhau. Kết quả sẽ làm tăng tốc độ truy tìm thông tin trên đĩa lên 75 phần trăm. Trong quá trình ghi bình thường, các tệp trên đĩa cứng bị chia nhỏ, và các bộ phận của tệp nằm rải rác trên khắp đĩa cho nên làm chậm các tác vụ truy tìm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • デフレ

    n, abbr sự giảm phát
  • デフレート

    Kỹ thuật tháo hơi/xả hơi [deflate] thổi mòn [deflate]
  • デフレーション

    Kỹ thuật sự tháo hơi/sự xả hơi [deflation] sự thổi mòn [deflation]
  • デフレータ

    Kỹ thuật dụng cụ tháo hơi/dụng cụ xì hết hơi [deflator]
  • デフレクト

    Kỹ thuật làm lệch [deflect] uốn cong/làm võng [deflect]
  • デフレクション

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ lệch [deflection/deflexion] 1.2 độ uốn [deflection/deflexion] 1.3 độ võng [deflection/deflexion] 1.4 sự...
  • デフレクタ

    Kỹ thuật bộ làm lệch/cái làm lệch/cực làm lệch/máy đo từ thiên [deflector] bộ phận dẫn hướng (cho nước hoặc khí)...
  • デフレ・スパイラル

    Kinh tế đường xoáy giảm phát [Deflationary Spiral] Explanation : 物価の下落と実態経済の縮小とが同時に起こる相互作用。///物価下落で企業収益の低下→賃金の低下→消費の低下の悪いサイクルをいう。
  • デフロック

    Kỹ thuật khóa vi sai [diff-lock]
  • デフロスタ

    Kỹ thuật bộ phận làm tan băng bằng nhiệt hoặc bằng hóa chất [defroster]
  • デファクトスタンダード

    Tin học chuẩn thực tế [de facto standard]
  • デファクト・スタンダード

    Kinh tế tiêu chuẩn kinh doanh [De Facto Standard] Explanation : 事実上の標準。国が決める標準などではなく、市場において消費者が大量に利用することにより、それが標準となることをいう。
  • デフェクチブパーツ

    Kỹ thuật bộ phận có khuyết tật [defective parts] chi tiết có khuyết tật [defective parts]
  • デフェクト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ hụt [defect] 1.2 khuyết tật [defect] 1.3 sự hụt [defect] Kỹ thuật độ hụt [defect] khuyết tật...
  • デフォルメ

    n sự biến dạng
  • デフォルト

    Tin học mặc định [default]
  • デフォルトときのかいしゃく

    Tin học [ デフォルト時の解釈 ] giả thuyết mặc định [default assumption]
  • デフォルトせってい

    Tin học [ デフォルト設定 ] thiết lập mặc định [default setting (setup)]
  • デフォルトデータ

    Tin học dữ liệu mặc định [default data]
  • デフォルトインスタンス

    Tin học phiên bản mặc định [default instance]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top