- Từ điển Nhật - Việt
デミジョン
Xem thêm các từ khác
-
デミスタ
Kỹ thuật bộ phận chống đọng sương (trên kính)/thiết bị tách sương [demister] -
デノミ
n, abbr sự đổi tiền sau lạm phát Ghi chú: sự thay đổi đơn vị tiền tệ sau lạm phát bằng cách giảm giá trị tiền cũ -
デマンド
n lệnh/yêu cầu -
デマンドしょりシステム
Kỹ thuật [ デマンド処理システム ] hệ thống xử lý yêu cầu [demand processing system] -
デマンドバス
Kỹ thuật nhu cầu xe buýt [demand bus] -
デマンド処理システム
Kỹ thuật [ デマンドしょりシステム ] hệ thống xử lý yêu cầu [demand processing system] -
デマウンタブルリム
Kỹ thuật vành tháo ra được [demountable rim] -
デマグネタイズ
Kỹ thuật khử từ tính/làm mất tính chất từ [demagnetize] -
デマグネタイゼーション
Kỹ thuật sự khử từ tính/sự làm mất tính chất từ [demagnetization] -
デマを広める
[ でまをひろめる ] n phao tin vịt -
デチューン
Kỹ thuật làm mất điều hướng/chỉnh lệch tần số [detune] -
デバンディング
Kỹ thuật sự bỏ buộc dải/sự bỏ đóng đai [debanding] -
デバンニング
Kinh tế côngtenơ rỗng [Devanning] Explanation : コンテナは別名バン(Van)ともいう。これに貨物を詰めることをバンニング。取り出すことをデバンニングという。 -
デバッガ
Tin học chương trình gỡ rối/trình gỡ rối/bộ gỡ rối/bộ gỡ lỗi [debugger] Explanation : Một trình tiện ích, thường có... -
デバッギングモニタ
Tin học màn hình gỡ rối [debugging monitor] -
デバッグ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 tìm và xóa lỗi [debug] 2 Tin học 2.1 gỡ rối/dò lỗi [debug (vs)] Kỹ thuật tìm và xóa lỗi [debug] Tin... -
デバッグフラグ
Tin học cờ gỡ rối [debug(ger) flag] -
デバッグ節
Tin học [ でばっぐせつ ] phần gỡ rối [debugging section] -
デバッグ行
Tin học [ でばっぐぎょう ] dòng gỡ rối [debugging line] -
デバイス
Mục lục 1 n 1.1 chi tiết trong đồ điện tử... 2 Kỹ thuật 2.1 thiết bị [Device] 3 Tin học 3.1 thiết bị [device] n chi tiết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.