- Từ điển Nhật - Việt
デュアルパスドライブ
Xem thêm các từ khác
-
デュアルディスクドライブ
Tin học hai ổ đĩa [dual-disk drive] Explanation : Để chỉ máy tính có 2 ổ đĩa mềm. -
デュアルホーミング
Tin học về kép [dual homing] Explanation : Một kiểu dự phòng lỗi được sử dụng cho những thiết bị quan trọng trong mạng... -
デュアルホームド
Tin học về kép [dual homed] Explanation : Một kiểu dự phòng lỗi được sử dụng cho những thiết bị quan trọng trong mạng FDDI.... -
デュアルホイール
Kỹ thuật bánh xe đôi [dual wheel] -
デュアルダイアフラム
Kỹ thuật màng chắn kép/màng ngăn kép [dual diaphragm] -
デュアルベッドキャタライザ
Kỹ thuật chất xúc tác có hai chất nền [dual-bed catalyzer] -
デュアルアタッチド
Tin học kèm theo đôi [dual attached] -
デュアルインラインパッケージ
Tin học vỏ DIP/vỏ hai hàng chân [dual inline package (DIP)] Explanation : Một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch... -
デュアルイグニション
Kỹ thuật sự đánh lửa kép [dual ignition] Explanation : Hệ thống dùng hai bugi cho một xy lanh để có tia lửa kép xảy ra, đốt... -
デュアルエキゾーストシステム
Kỹ thuật hệ thống xả kép [dual-exhaust system] -
デュアルキャブレータ
Kỹ thuật bộ chế hòa khí kép [dual carburetor] -
デュアルスキャンディスプレー
Tin học màn hình quét đôi [dual scan display] -
デュアルタイヤ
Kỹ thuật lốp ghép [dual tire] -
デュエット
n sự song ca/bản nhạc hai giọng ca hay hai loại nhạc khí -
デュオ
Mục lục 1 n 1.1 hai người/cặp (người) 2 n 2.1 sự song ca/bản nhạc hai giọng ca hay hai loại nhạc khí n hai người/cặp (người)... -
デュオサーボブレーキ
Kỹ thuật bộ hãm trợ động kép [duo-servo brake] -
デュシェンヌ型筋ジストロフィー
[ でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー ] n Loạn dưỡng cơ Duchene -
デラックス
Mục lục 1 adj-na 1.1 sang trọng/xa xỉ 2 n 2.1 sự sang trọng/sự xa xỉ/xịn 3 Kỹ thuật 3.1 sang trọng/xa xỉ [de-luxe] adj-na sang... -
デライトスクリーン
Kỹ thuật màn chắn ánh sáng ban ngày [daylight screen] -
デライトタイミングライト
Kỹ thuật đèn báo thời gian ánh sáng ban ngày [daylight timing-light]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
