Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

デージーチェーン接続

Tin học

[ デージーチェーンせつぞく ]

kết nối kiểu chuỗi cánh hoa [daisy chain connection]
Explanation: Một phương pháp nối vài ba thiết bị với nhau dọc theo buýt và quản lý các tín hiệu đối với từng thiết bị. Các thiết bị dùng giao diện SCSI, như CD-ROM, ổ đĩa cứng, và máy quét hình có thể được ghép chuỗi cánh hoa vào cùng một cổng SCSI.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top