- Từ điển Nhật - Việt
データベースアプリケーション
Xem thêm các từ khác
-
データベースエンジン
Tin học động cơ cơ sở dữ liệu [database engine] -
データベース再編成
Tin học [ データベースさいへんせい ] tổ chức lại cơ sở dữ liệu [data base reconstruction/reorganization] -
データベース管理システム
Mục lục 1 [ でーたべーすかんりしすてむ ] 1.1 n 1.1.1 Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu 2 Tin học 2.1 [ データベースかんりシステム... -
データベース管理者
Tin học [ データベースかんりしゃ ] quản trị viên cơ sở dữ liệu [Data Base Administrator (DBA)] -
データ分析
Kỹ thuật [ でーたぶんせき ] phân tích dữ liệu [data analysis] -
データめい
Tin học [ データ名 ] tên dữ liệu [data-name] -
データインテンシブ
Tin học tính tập trung dữ liệu [data intensive] -
データインベントリ
Tin học kiểm kê dữ liệu [data inventory] -
データインスタンス
Tin học phiên bản dữ liệu [data instance] -
データインタフェース
Tin học giao diện dữ liệu [data interface] -
データウェアハウス
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 kho dữ liệu/ngân hàng dữ liệu [Data Warehouse] 2 Tin học 2.1 Kho dữ liệu [data warehouse/data warehousing]... -
データエントリ
Tin học phần tử dữ liệu [data entry] -
データエンジン
Tin học động cơ xử lý dữ liệu [data engine] -
データオブジェクト
Tin học đối tượng dữ liệu [data-object] -
データグラム
Tin học gói thông tin/gói dữ liệu [datagram] Explanation : Datagram là các gói thông tin truyền tải dữ liệu giữa nguồn và đích... -
データグラムサービス
Tin học dịch vụ gói thông tin [datagram service] Explanation : Datagram là các gói thông tin truyền tải dữ liệu giữa nguồn và... -
データグローブ
Tin học găng dữ liệu [data glove (for VR)] Explanation : Là một thiết bị nhập dữ liệu ở dạng cái găng có gắn các bộ cảm... -
データコム
Tin học kết nối dữ liệu [datacom/data communications] -
データショウ
Tin học sự hiển thị dữ liệu [data-show] -
データストレージ
Tin học bộ lưu trữ dữ liệu [data storage]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.