Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トウイン

Kỹ thuật

cách đánh lửa kép [twin]
Explanation: Phát ra hai tia lửa điện một lần cho mỗi xy lanh. Hòa khí được đốt do hai điểm khác nhau và sẽ lan dần vào giữa, như vậy bảo đảm cháy nhanh và hoàn hảo hơn.
độ chụm (hai bánh xe trước) [toe-in]

Xem thêm các từ khác

  • トタン

    kẽm chưa tinh chế/quặng kẽm, kẽm/tấm kẽm
  • ヘリ

    máy bay phản lực, mép
  • ヘル

    địa ngục
  • ヘア

    tóc/mái tóc, dây tóc (trong các khí cụ chính xác) [hair], sợi len [hair], tóc [hair], tuyết len [hair], vạch chỉ (đo) [hair]
  • ブおとこ

    người xấu trai
  • ブランコ

    cái đu
  • ブラック

    đen/màu đen
  • ブラジル

    nước braxin
  • ブル

    bò đực/con đực, bò đực/con đực [bull], người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán) [bull]
  • ブレーズ

    mối hàn bằng đồng thau/hàn bằng đồng thau [braze]
  • ブンド

    phiếu nợ/giao kèo
  • ブック

    sách/thư tịch/ấn phẩm, ガイド ~: sách hướng dẫn du lịch
  • ブイ

    phao câu, phao/phao cứu sinh
  • ブイエルエスアイ

    độ tích hợp rất cao-vlsi [vlsi/very large scale integration-vlsi], explanation : một mức độ về sự tinh vi của công nghệ trong việc...
  • ブシュ

    bạc/máng lót/ống lót [bush], hộp ổ [bush]
  • ブス

    người đàn bà xấu xí
  • ブタン

    chất butan, butan [butane]
  • プチ

    sự bé xíu/bé tí xíu
  • プラント

    máy móc/thiết bị của nhà máy, toàn bộ thiết bị, thiết bị toàn bộ [complete equipment],  ~ 輸出: xuất khẩu máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top