Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トマト

Mục lục

n

cà chua

Kỹ thuật

cây cà chua/quả cà chua [tomato]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トマホーク

    n đầu đạn tomahúc
  • トポロジー

    Tin học tôpô [topology]
  • トムネ

    Kinh tế hàng giao dịch quyết toán ngày hôm sau [Tomorrow-next] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 当日約定、翌営業日資金受渡し、その翌営業日を資金決済日とする物...
  • トラバーユ

    n công việc
  • トラバースドーリ

    Kỹ thuật xe di chuyển ngang [traverse dolly]
  • トラバーサ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sàn chuyển hàng sang toa [traverser] 1.2 sàn chuyển tải [traverser] 1.3 thanh ngang/xà ngang [traverser] Kỹ...
  • トラバーサテーブル

    Kỹ thuật bàn di chuyển ngang [traverser table]
  • トラムライン

    Kỹ thuật đường ray cho xe điện [tram line]
  • トラムウェイ

    Kỹ thuật đường tàu điện/đường xe điện [tram way]
  • トラムカム

    Kỹ thuật cam của xe điện [tram cam]
  • トラムカー

    Kỹ thuật xe điện [tram car]
  • トラメル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dưỡng chỉnh máy [trammel] 1.2 dưỡng định vị phôi trên máy [trammel] 1.3 thước vẽ elip [trammel] Kỹ...
  • トラランス

    Kỹ thuật độ dung sai [tolerance]
  • トランペット

    Mục lục 1 n 1.1 kèn trompet 2 Kỹ thuật 2.1 ống lọc [trumpet] n kèn trompet Kỹ thuật ống lọc [trumpet]
  • トランプ

    Mục lục 1 n 1.1 bài tây/tú lơ khơ/bộ bài 2 n 2.1 lá bài 3 Kỹ thuật 3.1 tàu hàng không định bến/tàu hàng không theo tuyến...
  • トランプで占う

    [ とらんぷでうらなう ] exp bói bài
  • トランプゲーム

    n ván bài
  • トランプをする

    n đánh bài
  • トランドル

    Kỹ thuật bánh xe nhỏ [trundle] xe tải bánh thấp/xe rùa [trundle]
  • トランキライザー

    n thuốc an thần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top