- Từ điển Nhật - Việt
トラフィックふくそう
Tin học
[ トラフィック輻輳 ]
tắc nghẽn giao thông (trên mạng)/nghẽn mạch/nghẽn mạng [traffic congestion]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
トラフィックかいせき
Tin học [ トラフィック解析 ] phân tích lưu lượng [traffic analysis] -
トラフィックマネジメント
Tin học quản lý giao thông (trên mạng) [traffic management] -
トラフィックチケット
Kỹ thuật vé giao thông [traffic ticket] -
トラフィックポリスマン
Kỹ thuật cảnh sát giao thông [traffic police-man] -
トラフィックライト
Kỹ thuật tín hiệu giao thông/đèn xanh đèn đỏ [traffic light] -
トラフィックレギュレーション
Kỹ thuật luật lệ giao thông [traffic regulation] -
トラフィックボリューム
Kỹ thuật số lượng người/phương tiện tham gia giao thông [traffic volume] -
トラフィックパラメータ
Tin học tham số lưu lượng [traffic parameter] -
トラフィックフロー
Tin học dòng giao thông (trên mạng) [traffic flow] -
トラフィックフローきみつせい
Tin học [ トラフィックフロー機密性 ] sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng) [traffic flow confidentiality] -
トラフィックフロー機密性
Tin học [ トラフィックフローきみつせい ] sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng) [traffic flow confidentiality] -
トラフィック制御
Tin học [ とらふぃっくせいぎょ ] điều khiển giao thông (trên mạng) [traffic control] -
トラフィックりょう
Tin học [ トラフィック量 ] lưu lượng [traffic load/traffic amount] -
トラフィックアイランド
Kỹ thuật chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường) [traffic island] -
トラフィックアクシデント
Kỹ thuật tai nạn giao thông [traffic accident] -
トラフィックインジケータ
Kỹ thuật đèn xi nhan (của xe ô tô.. dùng để chỉ hướng xe sắp rẽ) [traffic indicator] -
トラフィックウォーデン
Kỹ thuật người giám sát giao thông [traffic warden] thiết bị giám sát giao thông [traffic warden] -
トラフィックカウンター
Kỹ thuật máy đếm lưu lượng xe tham gia giao thông [traffic counter] -
トラフィックコントロール
Kỹ thuật sự điều khiển giao thông [traffic control] -
トラフィックコンスタブル
Kỹ thuật cảnh sát giao thông [traffic constable]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.