- Từ điển Nhật - Việt
トラフィック輻輳
Tin học
[ トラフィックふくそう ]
tắc nghẽn giao thông (trên mạng)/nghẽn mạch/nghẽn mạng [traffic congestion]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
トラフィック量
Tin học [ トラフィックりょう ] lưu lượng [traffic load/traffic amount] -
トラフィケータ
Kỹ thuật đèn xi nhan [trafficator] -
トラニオン
Kỹ thuật ngõng trục/chốt ngang [trunnion] Explanation : Là một bộ phận nằm tại đầu trục chỗ khớp nối để vừa chuyển... -
トラニオンシャフト
Kỹ thuật cần ngõng trục [trunnion shaft] cần trục xoay [trunnion shaft] -
トラニオンジョイント
Kỹ thuật khớp nối ngõng trục [trunnion joint] khớp nối trục xoay [trunnion joint] -
トラホーム
n bệnh mắt hột -
トラベラ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cần trục [traveller] 1.2 con chạy [traveller] 1.3 con lăn [traveller] 1.4 người đi chào hàng [traveller] 1.5... -
トラベラーズチェック
n séc du lich -
トラベリング
Kỹ thuật đường chạy (của pít tông) [travelling] hành trình (của pít tông) [travelling] -
トラベリングロード
Kỹ thuật tải trọng hành trình [travelling load] -
トラベル
Mục lục 1 n 1.1 sự du lịch 2 Kỹ thuật 2.1 hành trình (pít tông) [travel] 2.2 sự di chuyển/sự dịch chuyển/di chuyển/dịch chuyển... -
トラベルスター
Tin học Travelstar [Travelstar] -
トライポッド
Tin học Tripod [Tripod] -
トライヤル
Kỹ thuật sự thử [trial] sự thử nghiệm/cuộc thử nghiệm [trial] -
トライボメータ
Kỹ thuật [ トライボメータ ] đồng hồ đo ma sát/ma sát kế [tribometer] -
トライボロジ
Kỹ thuật môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn và tải trọng thiết kế [tribology] Explanation : 摩擦や潤滑に関する学問の総称 -
トライボロジー
Kỹ thuật ma sát học [tribology] -
トライトン
Tin học Triton [Triton] -
トライアル
n sự thử nghiệm/cuộc thử nghiệm -
トライアルラン
Kỹ thuật chạy thử [trial run]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.