Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トラブル

Mục lục

n

sự rắc rối/vật gây cản trở/vấn đề khúc mắc

Kỹ thuật

hỏng hóc [trouble]
sự hỏng hóc/sự trục trặc (máy) [trouble]
sự nhiễu/làm rối loạn [trouble]
トラブルを解決しようとすると、トラブルはもっと深刻になる: Việc giải quyết rắc rối là việc làm rắc rối đó thêm trầm trọng .


sự rối loạn [trouble]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top