- Từ điển Nhật - Việt
トランザクションロールバック
Tin học
khôi phục lại trạng thái trước giao dịch [transaction rollback/rollback]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
トランザクション分枝
Tin học [ とらんざくしょんぶんし ] nhánh giao dịch [transaction branch] -
トランザクション分枝識別子
Tin học [ とらんざくしょんぶんししきべつし ] số nhánh giao dịch [transaction branch identifier] -
トランザクションコミットメント
Tin học sự cam kết giao dịch [transaction commitment/commitment] -
トランザクション処理応用サービス要素
Tin học [ とらんざくしょんしょりおうようサービスようそ ] TPASE [Transaction Processing Application Service Element/TPASE] -
トランザクション処理チャネル
Tin học [ とらんざくしょんしょりチャネル ] kênh xử lý giao dịch [Transaction Processing channel/channel] -
トランザクション処理プロトコル機械
Tin học [ とらんざくしょんしょりぷろとこるきかい ] máy xử lý giao dịch [Transaction Processing Protocol Machine/TPPM] -
トランザクション処理サービス利用者
Tin học [ とらんざくしょんしょりサービスりようしゃ ] người dùng dịch vụ xử lý giao dịch-TPSU [Transaction Processing... -
トランザクション処理サービス提供者
Tin học [ とらんざくしょんしょりサービスていきょうしゃ ] nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịch-TPSP [Transaction Processing... -
トランザクション回復
Tin học [ とらんざくしょんかいふく ] phục hồi giao dịch [transaction recovery] -
トランザクション終了フェーズ
Tin học [ とらんざくしょんしゅうりょうフェーズ ] giai đoạn kết thúc của một giao dịch [termination phase of a transaction] -
トランザクション記録動作
Tin học [ とらんざくしょんきろくどうさ ] đăng nhập giao dịch [transaction logging] -
トランザクション識別子
Tin học [ とらんざくしょんしきべつし ] số giao dịch [transaction identifier] -
トランザクション木の制約条件
Tin học [ とらんざくしょんもくのせいやくじょうけん ] giàng buộc của cây giao dịch [transaction tree constraint] -
トランシーバ
Tin học máy thu phát [transceiver] Explanation : Trong các mạng vô tuyến diện rộng, đây là loại modem có thể phát và thu các dữ... -
トランシーバー
Mục lục 1 n 1.1 máy thu phát vô tuyến 2 Kỹ thuật 2.1 Máy bộ đàm n máy thu phát vô tuyến Kỹ thuật Máy bộ đàm -
トランシットミキサー
Kỹ thuật máy trộn lưu động/ô tô trộn bê tông [transit mixer] -
トランシットビークル
Kỹ thuật xe quá cảnh [transit vehicle] -
トランシップメント
Kinh tế sự chuyển tải [Transhipment] Explanation : 船から船へ貨物を積替えること。 -
トランジット
Mục lục 1 n 1.1 sự quá cảnh 2 Tin học 2.1 TransIT [TransIT] n sự quá cảnh Tin học TransIT [TransIT] -
トランジット代理
Kinh tế [ とらんじっとだいり ] đại lý quá cảnh [transit agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.