Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トランスミッション

Mục lục

Kỹ thuật

bộ truyền động [transmission]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: Bộ phận trong hệ thống phát lực cung ứng các tỷ số truyền khác nhau cho các bánh xe sau cũng như sự chạy thụt lùi (lùi xe).

変速機。発進からクルージングまですべて自動で行うATと、速度に応じてドライバーがレバーを操作し、切り換えるMTがある。最近はATが主流となり、種類も目覚ましく増えてきた。

sự chuyển giao/sự phát [transmission]
sự dẫn động [transmission]
sự truyền [transmission]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top