Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トルク

Mục lục

n

kìm lực

Kỹ thuật

mô men xoắn [torque]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: エンジンの絶対的な力を表わす単位。kg‐mと表示されるが、これは1メートルの長さの棒の先に重りを付け、それをねじることができる力という意味。実際の走りでは加速や力強さで感じられる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top