Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トークンパッシングプロトコル

Tin học

giao thức truyền thẻ xác thực [token passing protocol]
Explanation: Trong các mạng cục bộ, đây là một giao thức mạng theo đó có một cấu hình bit đặc biệt, gọi là thẻ xác thực ( token), được lưu thông khắp mạng. Một nút sẽ thâm nhập vào mạng chỉ khi nó nhận được một thẻ xác thực còn tự do. Nút sẽ biến đổi mã có thành một khung dữ liệu ( data frame) chứa một thông báo của mạng.///Các trạm làm việc thường xuyên theo dõi mạng để đón bắt thẻ xác thực gửi đúng địa chỉ của trạm mình. Khi trạm làm việc nhận được thẻ xác thực nó sẽ gắn vào khung dữ liệu một báo nhận. Khung dữ liệu chứa báo nhận này khi về đến trạm gốc thì trạm gốc mới phát một mã không báo khác vào đường lưu thông. Vì việc truyền thẻ xác thực loại trừ được các xung đột dữ liệu xảy ra khi có hai thiết bị cùng phát dữ liệu một lúc, nên phương pháp xâm nhập kênh này phù hợp với mạng lớn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • トークンパッシング手順

    Tin học [ トークンパッシングてじゅん ] giao thức truyền thẻ xác thực [token passing protocol/token passing procedure] Explanation...
  • トークンキュー

    Tin học hàng đợi thẻ xác thực/hàng đợi token [token queue]
  • トークン発生レート

    Tin học [ トークンはっせいレート ] tốc độ phát thẻ [token issue rate]
  • トークショー

    n buổi nói chuyện trên truyền hình
  • トーショナルバランサ

    Kỹ thuật bộ cân bằng dao động xoắn [torsional balancer]
  • トーショナルバイブレーション

    Kỹ thuật dao động xoắn [torsional vibration]
  • トーショナルダンパー

    Kỹ thuật bộ giảm âm xoắn/bộ giảm xóc xoắn/cái chống rung xoắn/cái tắt dao động xoắn [torsional damper] van khói kiểu...
  • トーションバー

    Kỹ thuật thanh xoắn [torsion bar]
  • トーションバースプリング

    Kỹ thuật lò xo thanh xoắn [torsion-bar spring] Category : ô tô [自動車] Explanation : スプリングの一種。コイル型ではなく、鉄棒の一方を固定し、もう一方を可動するにようにしてそのねじれをスプリングに活用するもの。スペースを節約できるメリットがある。
  • トーションゴム

    Kỹ thuật gôm xoắn [torsion gum]
  • トーションスプリング

    Kỹ thuật lò xo xoắn [torsion spring]
  • トースト

    Mục lục 1 n 1.1 bánh mì nướng 2 n 2.1 bánh mỳ nướng n bánh mì nướng n bánh mỳ nướng
  • トースター

    n lò nướng điện (thường là nướng bánh mỳ)/lò nướng bánh
  • トータル

    Mục lục 1 adj-na 1.1 một cách tổng thể/có tính tổng thể 2 n 2.1 tổng thể/tổng cộng adj-na một cách tổng thể/có tính tổng...
  • トータルマイレージ

    Kỹ thuật toàn bộ khoảng cách tính theo dặm [total mileage] tổng cước phí tính theo dặm [total mileage]
  • トータルリダクションレーショ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cấp giảm tốc toàn bộ [total reduction ratio] 1.2 hệ số khử toàn bộ [total reduction ratio] 1.3 tỷ số...
  • トータルロード

    Kỹ thuật trọng tải toàn bộ [total load]
  • トータル・クオリティー・コントロール

    Kinh tế quản lý chất lượng toàn diện [Total Quality Control(TQC)] Explanation : 総合的品質管理の意味で、研究、技術、生産、販売、流通など企業の一連の仕事全体の品質の管理を行うものである。///このために各仕事の単位ごとにQCサークルを組織し、個人個人の仕事の意味や価値を探求して、質の向上を行い、全社的に品質の向上を図っていくものである。
  • トータルウエート

    Kỹ thuật trọng lượng toàn bộ [total weight]
  • トータルギアレーショ

    Kỹ thuật tỷ số truyền động (bánh xe) toàn bộ [total gear-ratio]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top