Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ドライブベイ

Tin học

khoang ổ đĩa [drive bay/storage bay]
Explanation: Một ổ chứa hoặc khoảng hở mà bạn có thể lắp đặt ổ đĩa cứng hoặc ổ đĩa mềm vào đó. Phổ biến trong các máy tính cá nhân IBM hoặc tương thích IBM hiện nay là các khoang ổ đĩa nửa chiều cao.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top