Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ドラッグロック

Tin học

khóa không cho kéo [drag lock]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ドラッグショベル

    Kỹ thuật gàu xúc kéo [drag shovel]
  • ドラッグストリップ

    Kỹ thuật dải kéo [drag strip]
  • ドラッグスター

    Kỹ thuật xe đua [dragster]
  • ドラッグ&ドロップ

    Tin học kéo và thả [drag and drop]
  • ドラフト

    n phác thảo/phác họa
  • ドラフトモード

    Tin học chế độ nháp [draft mode] Explanation : Là chế độ in nháp cung cấp bởi hầu hết các máy in. Chế độ này cho phép in...
  • ドライバ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bánh dẫn [driver] 1.2 bộ kích thích [driver] 1.3 bộ phận phát động/bộ phận chủ động (của truyền...
  • ドライバー

    Mục lục 1 n 1.1 cái tuộc nơ vít 2 n 2.1 tô vít/tuốc nơ vít n cái tuộc nơ vít n tô vít/tuốc nơ vít
  • ドライバーズシート

    Kỹ thuật ghế lái xe/chỗ của lái xe [drivers seat]
  • ドライバビリティ

    Kỹ thuật khả năng dẫn động/khả năng truyền động [drivability] khả năng điều khiển [drivability]
  • ドライヤ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chất làm khô [drier/dryer] 1.2 lò sấy/máy sấy/thiết bị làm khô [drier/dryer] 1.3 Máy sấy tóc Kỹ thuật...
  • ドライヤー

    n máy sấy tóc
  • ドライライナー

    Kỹ thuật đệm lót khô [dry liner] ống lót khô/bạc lót khô/máng lót khô [dry liner]
  • ドライングランプ

    Kỹ thuật đèn sấy khô [drying lamp]
  • ドライングアッパ

    Kỹ thuật sấy khô [drying-up]
  • ドライブ

    Mục lục 1 n 1.1 sự lái xe 2 Kỹ thuật 2.1 kích thích [drive] 2.2 lái/điều khiển [drive] 2.3 nguồn dẫn động [drive] 2.4 ổ đĩa...
  • ドライブいち

    Tin học [ ドライブ位置 ] vị trí ổ đĩa [drive position]
  • ドライブ名

    Tin học [ ドライブめい ] ký tự ký hiệu ổ đĩa [drive letter/drive letter designator] Explanation : Ví dụ A là ký hiệu cho ổ đĩa...
  • ドライブ位置

    Tin học [ ドライブいち ] vị trí ổ đĩa [drive position]
  • ドライブマナー

    Kỹ thuật cách lái/cách điều khiển [drive manner]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top