Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ナールドスクリュ

Kỹ thuật

vít có khía [knurled screw]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ペーロード

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lượng chất nổ [pay-load] 1.2 trọng tải (máy bay, tàu...) [pay-load] 1.3 trọng tải có ích (tên lửa,...
  • ペーブメント

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mặt đường/áo đường [pavement] 1.2 mặt lát (đường) [pavement] 1.3 sự lát đường/sự rải đường...
  • ペーブドハイウェイ

    Kỹ thuật đường quốc lộ có láng [paved highway]
  • ペーパー

    Mục lục 1 n 1.1 giấy 2 Kỹ thuật 2.1 giấy mài [paper] n giấy Kỹ thuật giấy mài [paper] Category : sơn [塗装] Explanation : 研磨紙の事。空研ぎ用と水研ぎ用がある。鈑金の段階で防水・防錆加工が成されていない段階では空研ぎを使用し、サフェーサー研ぎなど塗装の段階から水研ぎ用を使用します。鈑金塗装で使用する目は#60から#3000。
  • ペーパーパッキング

    Kỹ thuật bao bì bằng giấy [paper packing]
  • ペーパーフィルター

    Kỹ thuật máy lọc giấy [paper filter]
  • ペーパーガスケット

    Kỹ thuật đệm giấy [paper gasket]
  • ペーパーコンデンサー

    Kỹ thuật thiết bị ngưng tụ giấy [paper condenser]
  • ペーパーゴールド

    Kinh tế vàng giấy [paper gold] Category : Ngoại thương [対外貿易] Explanation : IMFの特別引出権
  • ペーパータイプフィルター

    Kỹ thuật bộ lọc kiểu giấy [paper-type filter]
  • ペーパフィード

    Tin học khay tiếp giấy [paper feed]
  • ページ

    Mục lục 1 n 1.1 trang 2 n 2.1 trang (sách vở) 3 Tin học 3.1 trang [page] n trang n trang (sách vở) Tin học trang [page]
  • ページおくり

    Tin học [ 頁送り ] tiếp giấy [form feed (FF)] Explanation : Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt đầu...
  • ページきじゅつげんご

    Tin học [ ページ記述言語 ] ngôn ngữ mô tả trang ( PDL) [Page Description Language/PDL] Explanation : Một ngôn ngữ lập trình dùng...
  • ページくぎり

    Tin học [ ページ区切り ] ngắt trang [page break] Explanation : Trong xử lý văn bản, đây là dấu để chỉ nơi mà máy in sẽ khởi...
  • ページちかんアルゴリズム

    Tin học [ ページ置換アルゴリズム ] thuật toán thay trang [page replacement algorithm]
  • ページのあたまがき

    Tin học [ ページの頭書き ] đặt tiêu đề đầu trang [page heading]
  • ページの向き

    Tin học [ ページのむき ] hướng in trang [page orientation]
  • ページのむき

    Tin học [ ページの向き ] hướng in trang [page orientation]
  • ページの頭書き

    Tin học [ ページのあたまがき ] đặt tiêu đề đầu trang [page heading]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top