Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ニッカドでんち

Tin học

[ ニッカド電池 ]

pin niken-camit [NiCad battery/nickel cadmium battery]
Explanation: Là loại pin sử dụng một chất điện phân kiềm. Loại pin này thường có thời gian sử dụng dài hơn các loại pin thông thường và có thể nạp lại được.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top