Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ニューロコンピューティング

Tin học

tính toán nơ ron [neuro-computing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ニューロコンピュータ

    Tin học máy tính nơ ron [neuro-computer]
  • ニュートラ

    abbr truyền thống mới
  • ニュートラル

    Kỹ thuật điểm trung hòa/trung tính/trung hòa [neutral] số mo [neutral] Category : ô tô [自動車] Explanation : 中立。MT車の場合はギヤがどこにも入っていない状態を、またAT車ではNで示されたレンジを表す。ギヤとタイヤがつながっていないため、この状態のまま坂道に駐車するのは危険。
  • ニュートラルポイント

    Kỹ thuật điểm trung hòa [neutral point]
  • ニュートラルポジション

    Kỹ thuật vị trí trung hòa [neutral position]
  • ニュートラルライン

    Kỹ thuật dây trung tính [neutral line]
  • ニュートラル回転

    Kỹ thuật [ にゅーとらるかいてん ] tốc độ không tải
  • ニュートン

    Kỹ thuật Niu tơn [Newton]
  • ニューブリッジ

    Tin học Newbridge [Newbridge]
  • ニューフェース

    n khuôn mặt mới/gương mặt mới/nghệ sĩ mới/ngôi sao mới
  • ニューアンス

    n sắc thái
  • ニューウェーブ

    n làn sóng mới
  • ニューエコノミー

    Kinh tế nền kinh tế mới [New Economy] Explanation : アメリカ経済が従来の景気循環を克服して、インフレなき経済成長が続く、新しい成長段階に入ったとする考え方。1991年から続く経済成長を背景に、1997年頃カリフォルニア大学のウェーバー準教授らが主張した理論。その背景には、ITの進展によって在庫管理技術が進歩したこと。需給調整が容易になり、労働者の生産性があがるので、コストインフレが発生しないことがあげられる。2000年秋以降のアメリカ景気減速によりニューエコノミー論も下火となった。
  • ニューカー

    Kỹ thuật xe mới [new car]
  • ニューコアラ

    Tin học NewCOARA [NewCOARA]
  • ニュージェネレーション

    Tin học thế hệ mới [new generation]
  • ニュース

    Mục lục 1 n 1.1 bản tin 2 n 2.1 thời sự 3 n 3.1 thông tin 4 n 4.1 tin tức 5 n 5.1 tin tức/thời sự n bản tin n thời sự n thông...
  • ニュースきじ

    Tin học [ ニュース記事 ] bài báo tin tức [news article]
  • ニュースの通報

    [ にゅーすのつうほう ] conj báo tin tức
  • ニュースリーダ

    Tin học chương trình đọc tin [newsreader]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top