Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ハンドリング

Mục lục

n

chơi bằng tay

Kỹ thuật

sự xử lý tình huống lái xe/sự điều khiển/sự vận hành [handling]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: 走行時に感じられるクルマのフィーリング。例えばドライバーの意のままに動き、手応えもしっかりしていれば良好なハンドリングといった具合になるが、評価基準は結局ドライバーの好み。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top