Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バジェット

vs

Ngân quỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バス型

    Tin học [ バスがた ] cấu hình kênh/cấu hình bus [bus configuration]
  • バスちょうてい

    Tin học [ バス調停 ] điều phối kênh/điều phối bus [bus arbitration]
  • バス停

    Mục lục 1 [ バスてい ] 1.1 n 1.1.1 điểm đỗ xe buýt 2 [ ばすてい ] 2.1 n 2.1.1 trạm xe buýt [ バスてい ] n điểm đỗ xe buýt...
  • バスがた

    Tin học [ バス型 ] cấu hình kênh/cấu hình bus [bus configuration]
  • バスマスタ

    Tin học kênh chính/bus chính [bus master]
  • バスネットワーク

    Tin học mạng bus [bus network] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là loại nối mạng phân quyền (dùng với Apple Talk và...
  • バスバー

    Kỹ thuật thanh dẫn/thanh truyền điện/thanh góp [bus-bar]
  • バスバック

    Kỹ thuật thanh góp sau/thanh dẫn sau [bus-back]
  • バスルーム

    n nhà tắm/phòng tắm bồn
  • バスレーン

    Kỹ thuật làn đường dành riêng cho xe buýt [bus-lane]
  • バスト

    n vòng ngực (thông số đo)
  • バストラクター

    Kỹ thuật xe kéo xe buýt/máy kéo xe buýt [bus-tractor]
  • バストレーラー

    Kỹ thuật xe moóc theo xe buýt [bus trailer]
  • バスツアー

    Kỹ thuật hành trình xe buýt [bus-tour]
  • バスドライバ

    Tin học trình điều khiển kênh/trình điều khiển bus [bus driver]
  • バスベイ

    Kỹ thuật khẩu độ thanh góp/khẩu độ thanh dẫn [bus-bay]
  • バスアービトレーション

    Tin học điều phối kênh/điều phối bus [bus arbitration]
  • バスガール

    Kỹ thuật cô hầu bàn phụ [bus-girl]
  • バスガイド

    Kỹ thuật thanh dẫn hướng [bus-guide]
  • バスク

    n sự phơi nắng/tắm nắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top