Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バックラッシュエリミネータ

Kỹ thuật

thiết bị loại khe hở [backlash eliminator]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バックライト

    Kỹ thuật đèn sau [back light]
  • バックル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đinh chữ U [buckle] 1.2 độ uốn dọc/độ cong vênh [buckle] 1.3 giá treo [buckle] 1.4 ngàm/tốc kẹp [buckle]...
  • バックレス

    n Áo chẽn
  • バックレスト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giá đỡ di động/lunet di động [back-rest] 1.2 kiểu ghế ngả sau [back-rest] 1.3 trụ sau [back-rest] Kỹ...
  • バックワードかいふく

    Tin học [ バックワード回復 ] phục hồi ngược lại [backward recovery]
  • バックワードギア

    Kỹ thuật bánh răng theo chiều ngược [backward gear]
  • バックワード回復

    Tin học [ バックワードかいふく ] phục hồi ngược lại [backward recovery]
  • バック・ツー・バック信用状

    Kinh tế [ ばっく・つー・ばっくしんようじょう ] thư tín dụng giáp lưng [back-to-back letter of credit/back-to-back credit] Category...
  • バックボーン

    Mục lục 1 n 1.1 xương sống 2 Tin học 2.1 Xương sống [backbone (of a network)] n xương sống Tin học Xương sống [backbone (of a network)]
  • バックボーンネットワーク

    Tin học Các mạng xương sống [backbone network] Explanation : Xương sống là topo mạng cơ bản và nổi bật nhất. Nó được dùng...
  • バックボーンフレーム

    Kỹ thuật khung chính [backbone frame] khung xương sống [backbone frame]
  • バックトラック

    Tin học quay lui [backtrack (vs)] Explanation : Là việc sau khi tìm kiếm theo một nhánh trên một cây tìm kiếm mà không thấy kết...
  • バックプレーン

    Tin học Bảng nối đa năng [backplane] Explanation : Một loại board mẹ trong máy tính cá nhân. Là lộ trình để các tín hiệu điện...
  • バックプレート

    Kỹ thuật tấm đỡ sau/tấm chắn sau [back plate]
  • バックプレッシャ

    Kỹ thuật áp lực ngược [back pressure]
  • バックファイル

    Kỹ thuật sự đánh lửa sớm [back fire] sự nổ sau/sự nổ của khí xả [back fire]
  • バックファイルサプレッサ

    Kỹ thuật bộ triệt đánh lửa sớm [backfire suppressor] bộ triệt nổ ngược [backfire suppressor]
  • バックホー

    Kỹ thuật gàu xúc ngược [back hoe]
  • バックアップ

    Mục lục 1 n 1.1 sự hỗ trợ/sự ủng hộ từ phía sau 2 n 2.1 sự sao lưu 3 Tin học 3.1 dự phòng/dự trữ/sao lưu [backup] n sự...
  • バックアップライト

    Kỹ thuật đèn dự trữ/nguồn ánh sáng dự trữ [backup light]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top