Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バッフル

Kỹ thuật

van đổi hướng [baffle]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バッフルプレート

    Kỹ thuật tấm chắn [baffle plate]
  • バッフルドピストン

    Kỹ thuật pít tông có tấm chắn [baffled piston]
  • バッファ

    Mục lục 1 n 1.1 Bộ đệm 2 Kỹ thuật 2.1 bộ giảm âm [buffer] 2.2 bộ giảm va/bộ giảm chấn [buffer] 2.3 bộ giảm xung/bộ hoãn...
  • バッファきおく

    Tin học [ バッファ記憶 ] bộ nhớ trung gian [buffer storage/buffer] Explanation : Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ...
  • バッファづき

    Tin học [ バッファ付き ] được lưu trong bộ đệm [buffered (a-no)]
  • バッファかくほしっぱい

    Mục lục 1 [ バッファ確保失敗 ] 1.1 / XÁC BẢO THẤT BẠI / 1.2 n 1.2.1 lỗi bộ đệm (vi tính) [ バッファ確保失敗 ] / XÁC...
  • バッファ付き

    Tin học [ バッファづき ] được lưu trong bộ đệm [buffered (a-no)]
  • バッファメモリ

    Tin học bộ nhớ đệm [buffer memory] Explanation : Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ tạm thời lưu giữ các thông...
  • バッファリングレベル

    Tin học mức bộ nhớ đệm [buffering level]
  • バッファプール

    Tin học nhóm bộ đệm [buffer pool] Explanation : Là một nhóm bộ nhớ hay vị trí thiết bị lưu trữ được sử dụng cho lưu...
  • バッファクリアランス

    Kỹ thuật khe hở bộ giảm chấn [buffer clearance]
  • バッファスプリング

    Kỹ thuật lò xo giảm chấn/lò xo giảm va [buffer spring]
  • バッファ確保失敗

    [ バッファかくほしっぱい ] n lỗi bộ đệm (vi tính)
  • バッファ記憶

    Tin học [ バッファきおく ] bộ nhớ trung gian [buffer storage/buffer] Explanation : Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm...
  • バッドマーク

    n dấu hiệu xấu
  • バッキング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bệ/giá [backing] 1.2 cái đệm/lớp nền [backing] 1.3 điểm tựa [backing] 1.4 gối tựa/gối nâng [backing]...
  • バッキングメタル

    Kỹ thuật kim loại đệm/kim loại lót [backing metal]
  • バッキングフィールド

    Kỹ thuật trường giảm điện áp [bucking field]
  • バッキングコイル

    Kỹ thuật cuộn giảm điện áp [bucking coil]
  • バックミラー

    Kỹ thuật gương chiếu hậu [back-mirror] Category : ô tô [自動車] Explanation : 後方確認用鏡。クルマのバックミラーはドアミラーやフェンダーミラーのサイドミラーと車内のセンターミラーがあるが、どれも機能的には同じ。ただ一般的にはセンターミラーを指すことが多い。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top