Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バブル

Mục lục

n

bóng/bong bóng

Kỹ thuật

bọt khí [bubble]
rỗ khí [bubble]
sục khí/sủi bọt [bubble]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バブルメモリ

    Tin học bộ nhớ bọt [bubble memory] Explanation : Là bộ nhớ được tạo bởi các bọt từ bền trên nền phim mỏng. Khác với...
  • バプテスト

    n lễ rửa tội
  • バビロン

    Tin học Babylon [Babylon]
  • バビット

    Kỹ thuật Babbitt Isac [Babbitt Isac]
  • バビットメタル

    Kỹ thuật kim loại tráng babit (hợp kim chống ma sát) [babbitt metal]
  • バビットラインドメタル

    Kỹ thuật kim loại lót babit (hợp kim chống ma sát) [babbitt-lined metal]
  • バピ

    Tin học BAPI [BAPI]
  • バフけんま

    Kỹ thuật [ バフ研磨 ] sự mài bóng [barrel polishing, buffing]
  • バファ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ giảm âm [buffer] 1.2 bộ giảm va/bộ giảm chấn [buffer] 1.3 bộ giảm xung/bộ hoãn xung/bộ đệm...
  • バファリン

    Mục lục 1 n 1.1 cái giảm sóc 2 Tin học 2.1 lưu vào bộ đệm [buffer-in] n cái giảm sóc Tin học lưu vào bộ đệm [buffer-in]
  • バファゾーン

    Kỹ thuật vùng giảm chấn/vùng giảm va/vùng giảm âm/vùng giảm xung [buffer zone]
  • バフカス

    Kỹ thuật phoi dính lại sau khi đánh bóng
  • バフ研磨

    Kỹ thuật [ バフけんま ] sự mài bóng [barrel polishing, buffing]
  • バニラ

    n va-ni
  • バニティミラー

    Kỹ thuật gương trang điểm [vanity mirror]
  • バニアン

    Tin học Banyan [Banyan]
  • バベルのとう

    [ バベルの塔 ] n tháp Babel
  • バベルの塔

    [ バベルのとう ] n tháp Babel
  • バイナリ

    Mục lục 1 n 1.1 Nhị phân 2 Tin học 2.1 nhị phân [binary] n Nhị phân Tin học nhị phân [binary]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top