Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バラ貨物船

Kinh tế

[ ばらかもつせん ]

tàu hàng rời [bulk cargo ship/bulk carrier]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バラ輸送

    [ ばらゆそう ] n chuyên chở rời
  • バリュ

    Kỹ thuật khe hở nhiệt của sú páp [valve clearance]
  • バリューアナリシス

    Kinh tế phân tích giá trị [Value Analysis (VA)] Explanation : 価値分析。VE(Value Engineering)といわれるVAは、1947年、GE社で生まれたもので、必要としている機能を最少の費用で達成することによってコストダウンしようというもの。///製品やサービスの果たすべき機能を分析し、ムダな機能をはぶき必要な機能を最低のコストで達成しようとする。
  • バリュー・マネジメント

    Kinh tế quản lý giá trị [Value Management] Explanation : 株主価値の拡大が狙いのマネジメントといわれるが、これまでの企業内のヒト・モノ・カネのマネジメントだけではなく、企業外からのモノサシの体系を企業計画、責任権限、評価報奨、ブランド価値など株主価値を日常活動と連動させ、新しい価値創造をしていこうとするものである。
  • バリュエータ

    Tin học người định giá/bộ tính giá trị [valuator]
  • バリトン

    Mục lục 1 n 1.1 giọng nam trung 2 n 2.1 kèn bariton n giọng nam trung n kèn bariton
  • バリデータ

    validator phần mềm xác nhận
  • バリア

    n barie/cổng chắn/rào chắn/hàng rào chắn
  • バリアー

    n Hàng rào
  • バリアブルレジスタ

    Kỹ thuật điện trở biến đổi [variable resistor]
  • バリアブルビットレイト

    Tin học tốc độ biến đổi bit [variable bit rate]
  • バリアブルピッチスプリング

    Kỹ thuật lò xo có khoảng cách biến đổi [variable-pitch spring]
  • バリアブルピッチステータ

    Kỹ thuật stato có bước răng biến đổi [variable-pitch stator]
  • バリアブルコンデンサー

    Kỹ thuật cái tụ điện biến đổi [variable condenser]
  • バリウム

    Mục lục 1 n 1.1 nguyên tố Bali 2 Kỹ thuật 2.1 ba ri [barium] n nguyên tố Bali Kỹ thuật ba ri [barium]
  • バリウムサルフェート

    Kỹ thuật bari sunfat [barium sulphate]
  • バリエーション

    n biến dạng/biến thể/biến dị
  • バリカン

    n tông đơ/kéo xén cắt tóc
  • バリケード

    n vật chướng ngại (để phòng thủ)
  • バリスタ

    Kỹ thuật vaisto/điện trở biến đổi [varister]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top