Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バルブシート

Kỹ thuật

đế sú páp/bệ sú páp [valve seat]
Explanation: Một bề mặt tròn nghiêng vào tâm điểm dùng làm chỗ tựa của mặt sú páp (có cùng độ nghiêng) để làm kín lại không cho hơi hoặc chất lỏng lọt qua.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top