Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バーストトラヒック

Tin học

lưu lượng truyền loạt [burst traffic/bursty traffic]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バーストトラフィック

    Tin học lưu lượng truyền loạt [burst(y) traffic]
  • バーストデータ

    Tin học dữ liệu truyền loạt [burst data]
  • バーストサイズ

    Tin học kích thước truyền loạt [burst size]
  • バースト的

    Tin học [ バーストてき ] sự truyền loạt [bursty]
  • バースト頻度

    Tin học [ バーストひんど ] tần số truyền loạt [burst frequency]
  • バースト長

    Tin học [ バーストちょう ] độ dài truyền loạt [burst length]
  • バースト性

    Tin học [ バーストせい ] tính truyền loạt [burstiness]
  • バースデー

    n sinh nhật/ngày sinh
  • バースディ

    n Ngày sinh
  • バースタームズ

    n điều khoản tàu chợ
  • バースタブ

    Kỹ thuật bồn tắm [bath-tub]
  • バースタブタイプ

    Kỹ thuật kiểu bồn tắm [bath-tub type]
  • バーター

    Mục lục 1 adj-na 1.1 hàng đổi hàng 2 n 2.1 sự đổi chác 3 Kinh tế 3.1 hàng đổi hàng [barter] adj-na hàng đổi hàng n sự đổi...
  • バーター協定

    Mục lục 1 [ ばーたーきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ばーたーきょうてい ] 2.1.1 hiệp...
  • バーター取引

    Mục lục 1 [ ばーたーとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch hàng đổi hàng 1.1.2 đổi chác 2 Kinh tế 2.1 [ ばーたーとりひき ] 2.1.1...
  • バーター制輸入

    Kinh tế [ ばーたーせいゆにゅう ] hàng nhập đổi hàng [bartered import] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • バーター製輸入

    [ ばーたーせいゆにゅう ] n hàng nhập đổi hàng
  • バーター貿易

    Mục lục 1 [ ばーたーぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ばーたーぼうえき ] 2.1.1 buôn bán hàng...
  • バーター輸出品

    Mục lục 1 [ ばーたーゆしゅつひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng xuất đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ばーたーゆしゅつひん ] 2.1.1 hàng xuất...
  • バータイプ

    Kỹ thuật kiểu thanh [bar type]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top