Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

パス指向

Tin học

[ パスしこう ]

hướng kết nối [path-oriented/connection-oriented]
Explanation: Cần kết nối hai thiết bị gửi và nhận trước khi truyền dữ liệu. Phương pháp này thường được gọi là một dịch vụ mạng đáng tin cậy. Nó bảo đảm là dữ liệu sẽ được chuyển đến đúng nơi yêu cầu. Các dịch vụ hướng kết nối thiết lập các liên kết ảo giữa hai hệ thống gửi và nhận thông qua mạng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • パズル

    Mục lục 1 n 1.1 bộ xếp hình 2 n 2.1 câu đố/trò đố/trò đố chữ n bộ xếp hình n câu đố/trò đố/trò đố chữ
  • パセリ

    Mục lục 1 n 1.1 mùi tây/ngò tây 2 n 2.1 ngò tây n mùi tây/ngò tây n ngò tây
  • パセンジャカー

    Kỹ thuật xe chở khách [passenger car]
  • パセンジャキャパシチー

    Kỹ thuật khả năng chứa hành khách [passenger capacity]
  • パセージ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chuyến đi (tàu, máy bay) [passage] 1.2 đường đi qua/lối đi/rãnh (xuyên qua) [passage] 1.3 hành lang [passage]...
  • パソチを与える

    [ ぱそちをあたえる ] exp Điểm huyệt
  • パソコン

    Mục lục 1 n, abbr 1.1 máy vi tính 2 Kỹ thuật 2.1 Máy vi tính 3 Tin học 3.1 máy tính cá nhân [personal computer] n, abbr máy vi tính...
  • パソコンつうしん

    Tin học [ パソコン通信 ] kết nối máy tính cá nhân [personal computer communication]
  • パソコンの勉強をする

    [ ぱそこんのべんきょうをする ] exp học vi tính/học tin học
  • パソコン通信

    Tin học [ パソコンつうしん ] kết nối máy tính cá nhân [personal computer communication]
  • パタンマッチ

    Tin học so khớp mẫu/so sánh mẫu [pattern match]
  • パタンマッチング

    Tin học sự so khớp mẫu/sự so sánh mẫu [pattern matching]
  • パタンパタン

    Mục lục 1 n 1.1 đôm đốp 2 n 2.1 đồm độp n đôm đốp n đồm độp
  • パターン

    Mục lục 1 n 1.1 hình mẫu/mô hình 2 n 2.1 hoa văn/mẫu vẽ (trên vải, rèm...) 3 Kỹ thuật 3.1 kiểu phun [pattern] 3.2 mẫu/kiểu/mô...
  • パターンていぎひょう

    Tin học [ パターン定義表 ] bảng mẫu [pattern table]
  • パターンないぶようしき

    Tin học [ パターン内部様式 ] kiểu phía trong mẫu [pattern interior style]
  • パターンにんしき

    Tin học [ パターン認識 ] nhận dạng mẫu [pattern recognition]
  • パターンいっち

    Tin học [ パターン一致 ] so khớp mẫu/so sánh mẫu [pattern match/pattern matching]
  • パターン定義表

    Tin học [ パターンていぎひょう ] bảng mẫu [pattern table]
  • パターン一致

    Tin học [ パターンいっち ] so khớp mẫu/so sánh mẫu [pattern match/pattern matching]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top