- Từ điển Nhật - Việt
パッサメーター
Xem thêm các từ khác
-
パトライト
Kỹ thuật đèn xoay [rotary lamp] -
パトリオティズム
n lòng yêu nước/chủ nghĩa yêu nước -
パトロン
n người bảo trợ -
パトロール
n đội tuần tra/sự tuần tra ~ カー: xe cảnh sát -
パトロールワゴン
Kỹ thuật xe chở tù nhân/xe tù [patrol wagon] -
パトロールカー
Kỹ thuật xe tuần tra [patrol car] -
パトカー
n, abbr xe cảnh sát -
パブリック
Mục lục 1 adj-na 1.1 chung/công cộng/công khai 2 n 2.1 sự của chung/công cộng/công khai 3 Tin học 3.1 công cộng/dùng chung [public]... -
パブリック・リレーションズ
Kinh tế quan hệ công chúng [public relations (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
パブリックドメイン
Tin học vùng công cộng/khu vực công cộng [public-domain] -
パブリックドメインソフトウェア
Tin học phần mềm khu vực công cộng [public domain software (PDS)] Explanation : Phần mềm không giữ bản quyền nên có thể phân... -
パブリックオピニオン
n Quan điểm quần chúng -
パブリックキー
Tin học khóa công cộng [public key] -
パブリックスクール
n Trường công -
パブリッシャー
Tin học người xuất bản/nhà xuất bản [publisher] -
パブリシティー
n sự quảng cáo rộng rãi -
パブジーン
Tin học Pubzine [Pubzine] -
パパイヤ
n đu đủ -
パパイア
n đu đủ/quả đu đủ -
パビリオン
n nhà rạp/lều dựng tạm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.